Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.929 18.987 136.096 152.418 156.189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.929 18.987 136.096 152.418 156.189
4. Giá vốn hàng bán 39.033 24.175 79.159 93.306 103.116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.896 -5.188 56.937 59.112 53.073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.891 524 1.364 3.065 2.691
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.270 6.718 17.164 18.718 18.925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.879 17.807 23.192 30.571 23.356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.360 -29.189 17.945 12.887 13.483
12. Thu nhập khác 323 126 759 204 800
13. Chi phí khác 67 0 119 12 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 256 126 640 192 794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -13.104 -29.063 18.585 13.079 14.277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 1.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 1.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -13.104 -29.063 18.585 13.079 13.192
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -13.104 -29.063 18.585 13.079 13.192