1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.929
|
18.987
|
136.096
|
152.418
|
156.189
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.929
|
18.987
|
136.096
|
152.418
|
156.189
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.033
|
24.175
|
79.159
|
93.306
|
103.116
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.896
|
-5.188
|
56.937
|
59.112
|
53.073
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.891
|
524
|
1.364
|
3.065
|
2.691
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.270
|
6.718
|
17.164
|
18.718
|
18.925
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.879
|
17.807
|
23.192
|
30.571
|
23.356
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.360
|
-29.189
|
17.945
|
12.887
|
13.483
|
12. Thu nhập khác
|
323
|
126
|
759
|
204
|
800
|
13. Chi phí khác
|
67
|
0
|
119
|
12
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
256
|
126
|
640
|
192
|
794
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.104
|
-29.063
|
18.585
|
13.079
|
14.277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
1.085
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
1.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.104
|
-29.063
|
18.585
|
13.079
|
13.192
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.104
|
-29.063
|
18.585
|
13.079
|
13.192
|