I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4.718
|
1.916
|
2.543
|
2.506
|
17.456
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.582
|
-1.299
|
-1.302
|
-709
|
-12.269
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-538
|
-607
|
-503
|
-768
|
-607
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
145
|
155
|
47
|
158
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-231
|
-209
|
-152
|
-209
|
-247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
511
|
-44
|
633
|
979
|
4.333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-1.500
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.500
|
|
10
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-6.604
|
-4.044
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4.000
|
1.047
|
|
5.100
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
20
|
1
|
-88
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-432
|
11
|
-1.592
|
-4.035
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
516
|
-476
|
644
|
-612
|
298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
928
|
1.443
|
967
|
1.610
|
998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.443
|
967
|
1.610
|
998
|
1.296
|