Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.235 2.427 1.919 2.367 18.028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.235 2.427 1.919 2.367 18.028
4. Giá vốn hàng bán 2.149 1.790 1.200 1.483 15.910
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.087 637 719 884 2.118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116 20 99 17 141
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 872 217 296 301 505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 730 712 905 598 1.062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -399 -271 -382 2 692
12. Thu nhập khác 11 10 0
13. Chi phí khác 175 0 0 4 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -164 0 10 -4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -563 -271 -372 -2 692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -563 -271 -372 -2 692
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -563 -271 -372 -2 692