1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.235
|
2.427
|
1.919
|
2.367
|
18.028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.235
|
2.427
|
1.919
|
2.367
|
18.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.149
|
1.790
|
1.200
|
1.483
|
15.910
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.087
|
637
|
719
|
884
|
2.118
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
20
|
99
|
17
|
141
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
872
|
217
|
296
|
301
|
505
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
730
|
712
|
905
|
598
|
1.062
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-399
|
-271
|
-382
|
2
|
692
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
|
10
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
175
|
0
|
0
|
4
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-164
|
0
|
10
|
-4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-563
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-563
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-563
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|