TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3.002.259
|
3.445.998
|
2.896.057
|
3.302.904
|
3.618.119
|
I. Tài sản tài chính
|
2.994.986
|
3.438.433
|
2.887.339
|
3.297.092
|
3.612.679
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
228.337
|
3.791
|
1.1. Tiền
|
40.035
|
173.125
|
74.616
|
228.337
|
3.791
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
226.034
|
301.774
|
110.498
|
281.143
|
471.109
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
660.000
|
785.000
|
707.145
|
845.000
|
1.045.000
|
4. Các khoản cho vay
|
2.031.038
|
2.156.034
|
1.964.827
|
1.912.879
|
2.048.124
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
35.114
|
21.226
|
29.357
|
28.358
|
42.580
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1
|
265
|
|
665
|
4.145
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
35.113
|
20.961
|
29.357
|
27.692
|
38.435
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
0
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
35.113
|
20.961
|
29.357
|
27.692
|
38.435
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
855
|
858
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
234
|
156
|
151
|
83
|
145
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.554
|
1.141
|
768
|
470
|
1.105
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-23
|
-23
|
-23
|
-32
|
-32
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7.273
|
7.565
|
8.717
|
5.812
|
5.441
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.515
|
5.744
|
6.941
|
5.773
|
5.402
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
103
|
103
|
38
|
38
|
38
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.655
|
1.719
|
1.738
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
62.050
|
59.966
|
74.955
|
74.688
|
74.702
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
44.885
|
42.377
|
41.360
|
44.887
|
41.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.515
|
7.716
|
7.093
|
13.211
|
12.026
|
- Nguyên giá
|
23.360
|
23.487
|
23.809
|
30.970
|
30.970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.845
|
-15.771
|
-16.717
|
-17.759
|
-18.944
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.370
|
34.662
|
34.267
|
31.676
|
29.107
|
- Nguyên giá
|
68.574
|
69.372
|
71.485
|
71.485
|
71.485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.204
|
-34.710
|
-37.218
|
-39.809
|
-42.377
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
559
|
1.023
|
7.198
|
2.536
|
4.795
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16.607
|
16.566
|
26.397
|
27.265
|
28.773
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.248
|
1.316
|
1.301
|
1.356
|
1.324
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.480
|
1.371
|
1.212
|
1.201
|
1.055
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13.879
|
13.879
|
13.879
|
14.698
|
16.379
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
10.005
|
10.010
|
10.015
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.064.310
|
3.505.964
|
2.971.012
|
3.377.592
|
3.692.821
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.554.205
|
1.986.138
|
1.433.454
|
1.826.381
|
2.132.964
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.554.205
|
1.986.138
|
1.433.454
|
1.826.381
|
2.132.964
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.532.600
|
1.917.100
|
1.356.341
|
1.804.600
|
2.061.652
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.532.600
|
1.917.100
|
1.356.341
|
1.804.600
|
2.061.652
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4.793
|
3.903
|
2.485
|
2.537
|
3.146
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53
|
51.691
|
60.064
|
255
|
52.786
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.587
|
9.722
|
11.335
|
14.626
|
11.002
|
11. Phải trả người lao động
|
|
190
|
227
|
228
|
347
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.659
|
2.901
|
2.526
|
3.492
|
3.926
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
514
|
630
|
476
|
642
|
106
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.510.105
|
1.519.827
|
1.537.557
|
1.551.210
|
1.559.858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.510.105
|
1.519.827
|
1.537.557
|
1.551.210
|
1.559.858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.480.000
|
1.480.000
|
1.480.000
|
1.480.000
|
1.480.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
970.000
|
970.000
|
970.000
|
970.000
|
1.008.800
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
970.000
|
970.000
|
970.000
|
970.000
|
1.008.800
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
510.000
|
510.000
|
510.000
|
510.000
|
471.200
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1.322
|
1.322
|
1.322
|
1.322
|
1.322
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
28.783
|
38.505
|
56.235
|
69.888
|
78.536
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
28.782
|
38.504
|
56.235
|
69.886
|
78.530
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
2
|
5
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.064.310
|
3.505.964
|
2.971.012
|
3.377.592
|
3.692.821
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|