Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 1 7 28.242 36.667 21.906
a. Lãi bán các tài sản tài chính 1 0 22.413 30.937 14.926
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 7 120 2
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 1 5.709 5.729 6.978
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2.688 10.827 30.213 37.340 37.801
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 2.193 3.552 122.728 136.939 194.496
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 8.472 6.841 34.012 33.393 40.974
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 11.500
1.8. Doanh thu tư vấn 60 100
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 164 546 2.301 2.182 3.100
1.11. Thu nhập hoạt động khác 23 31 496 536 211
Cộng doanh thu hoạt động 13.602 21.905 217.992 247.056 309.988
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 20 2.668 5.977 2.918
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 0 4 2.483 5.954 2.606
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 16 171 0
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 14 23 312
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 2 -16
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 0 44 55 752
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 6.128 12.801 94.962 89.002 93.303
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 10.350
2.9. Chi phí tư vấn 0 0 740
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 211 450 1.792 2.465 3.211
2.12. Chi phí khác 0 0 7 32 19
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 6.340 13.255 99.473 97.531 111.294
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 216 549 2.691 3.951 4.400
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 442
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 216 549 3.133 3.951 4.400
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 43 65 30.018 47.984 61.227
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 18.783 12.983 6.132
Cộng chi phí tài chính 43 65 48.801 60.967 67.359
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 2.268 13.737 55.177 64.609 71.877
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 5.166 -4.602 17.674 27.901 63.858
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 87 40 15 202
8.2. Chi phí khác 20 227 491 191
Cộng kết quả hoạt động khác -20 -139 -452 15 10
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 5.146 -4.742 17.222 27.916 63.868
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 5.146 -4.732 17.274 27.916 63.866
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 -10 -52 0 2
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 34 -91 4.174 5.583 12.812
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34 -91 4.174 5.583 12.812
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 5.113 -4.651 13.048 22.333 51.057
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 5.113 -4.651 13.048 22.333 51.057
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)