I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1
|
7
|
28.242
|
36.667
|
21.906
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
1
|
0
|
22.413
|
30.937
|
14.926
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
7
|
120
|
|
2
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
1
|
5.709
|
5.729
|
6.978
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2.688
|
10.827
|
30.213
|
37.340
|
37.801
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
2.193
|
3.552
|
122.728
|
136.939
|
194.496
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
8.472
|
6.841
|
34.012
|
33.393
|
40.974
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
11.500
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
60
|
100
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
164
|
546
|
2.301
|
2.182
|
3.100
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
23
|
31
|
496
|
536
|
211
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
13.602
|
21.905
|
217.992
|
247.056
|
309.988
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
0
|
20
|
2.668
|
5.977
|
2.918
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
0
|
4
|
2.483
|
5.954
|
2.606
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
16
|
171
|
0
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
14
|
23
|
312
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
2
|
-16
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
44
|
55
|
752
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
6.128
|
12.801
|
94.962
|
89.002
|
93.303
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
10.350
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
|
|
740
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
211
|
450
|
1.792
|
2.465
|
3.211
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
7
|
32
|
19
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
6.340
|
13.255
|
99.473
|
97.531
|
111.294
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
216
|
549
|
2.691
|
3.951
|
4.400
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
442
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
216
|
549
|
3.133
|
3.951
|
4.400
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
43
|
65
|
30.018
|
47.984
|
61.227
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
18.783
|
12.983
|
6.132
|
Cộng chi phí tài chính
|
43
|
65
|
48.801
|
60.967
|
67.359
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
2.268
|
13.737
|
55.177
|
64.609
|
71.877
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
5.166
|
-4.602
|
17.674
|
27.901
|
63.858
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
87
|
40
|
15
|
202
|
8.2. Chi phí khác
|
20
|
227
|
491
|
|
191
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-20
|
-139
|
-452
|
15
|
10
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
5.146
|
-4.742
|
17.222
|
27.916
|
63.868
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
5.146
|
-4.732
|
17.274
|
27.916
|
63.866
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
-10
|
-52
|
0
|
2
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
34
|
-91
|
4.174
|
5.583
|
12.812
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34
|
-91
|
4.174
|
5.583
|
12.812
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
5.113
|
-4.651
|
13.048
|
22.333
|
51.057
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
5.113
|
-4.651
|
13.048
|
22.333
|
51.057
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|