TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
903.232
|
841.611
|
1.028.395
|
1.416.313
|
698.746
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.577
|
19.008
|
18.392
|
11.714
|
64.835
|
1. Tiền
|
11.577
|
19.008
|
18.392
|
11.714
|
19.235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
107.000
|
95.000
|
86.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
107.000
|
95.000
|
86.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
685.012
|
591.066
|
797.649
|
1.308.771
|
573.982
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
309.940
|
212.549
|
279.966
|
120.525
|
127.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
160.770
|
197.314
|
132.138
|
122.611
|
9.315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
214.302
|
181.203
|
385.545
|
1.065.635
|
438.370
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.271
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.728
|
134.630
|
125.465
|
95.268
|
59.597
|
1. Hàng tồn kho
|
95.728
|
134.630
|
125.465
|
95.268
|
59.597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.916
|
1.906
|
890
|
560
|
332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.636
|
1.040
|
508
|
247
|
262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13
|
292
|
115
|
17
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
267
|
574
|
267
|
296
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
285.154
|
403.932
|
216.509
|
334.815
|
243.603
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.609
|
148.609
|
2.609
|
135.356
|
62.456
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.609
|
148.609
|
2.609
|
135.356
|
62.456
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
200.839
|
184.402
|
167.100
|
153.361
|
137.972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
200.839
|
184.402
|
167.100
|
152.572
|
137.532
|
- Nguyên giá
|
439.116
|
439.946
|
422.514
|
423.568
|
415.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238.278
|
-255.544
|
-255.413
|
-270.996
|
-278.143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
789
|
440
|
- Nguyên giá
|
196
|
196
|
196
|
1.243
|
1.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196
|
-196
|
-196
|
-454
|
-803
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.650
|
22.313
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.650
|
22.313
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48.056
|
48.608
|
46.799
|
46.097
|
43.174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48.056
|
48.608
|
46.799
|
46.097
|
43.174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.188.386
|
1.245.543
|
1.244.904
|
1.751.128
|
942.349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
719.877
|
743.176
|
692.365
|
1.151.653
|
301.100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
546.933
|
662.473
|
686.503
|
1.150.148
|
299.192
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
274.440
|
314.778
|
191.737
|
149.372
|
175.278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
172.951
|
137.067
|
287.892
|
80.876
|
19.140
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.705
|
132.625
|
123.344
|
120.906
|
1.777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.617
|
19.248
|
13.509
|
10.657
|
10.792
|
6. Phải trả người lao động
|
32.010
|
12.778
|
23.864
|
19.522
|
22.633
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.861
|
18.349
|
16.465
|
7.983
|
12.524
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
949
|
1.131
|
1.136
|
356
|
26.559
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.639
|
21.229
|
20.888
|
750.328
|
20.292
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.759
|
5.269
|
7.669
|
10.147
|
10.197
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172.944
|
80.703
|
5.862
|
1.505
|
1.909
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.416
|
1.611
|
1.706
|
1.505
|
1.909
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
171.528
|
79.092
|
4.156
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468.509
|
502.367
|
552.539
|
599.475
|
641.248
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468.509
|
502.367
|
552.539
|
599.475
|
641.248
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
225.233
|
245.873
|
295.542
|
345.689
|
392.786
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.867
|
55.085
|
55.588
|
52.377
|
47.053
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.802
|
2.802
|
2.802
|
2.802
|
2.802
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.065
|
52.283
|
52.786
|
49.576
|
44.252
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.188.386
|
1.245.543
|
1.244.904
|
1.751.128
|
942.349
|