Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.178 406.066 485.980 527.397 415.439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.175 17.337 4.011 6.463 71.530
1. Tiền 12.335 2.412 4.011 6.403 69.325
2. Các khoản tương đương tiền 840 14.925 0 60 2.206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.748 881 0 0 124.000
1. Chứng khoán kinh doanh 8.410 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -6.662 881 0 0 124.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 326.317 373.919 477.234 510.129 193.089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.316 69.717 58.352 132.189 84.042
2. Trả trước cho người bán 80.658 86.423 242.174 226.669 79.107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.474 4.919 2.744 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 183.106 213.197 174.299 151.608 30.276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.236 -336 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 4.594 5.333 3.164 9.141 24.572
1. Hàng tồn kho 4.594 5.333 3.164 9.141 24.572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.344 8.596 1.572 1.663 2.247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 935 1.160 1.254 562 791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.409 7.393 2 1.101 1.457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 43 317 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.100.771 1.121.017 1.117.107 1.111.755 1.282.708
I. Các khoản phải thu dài hạn 20.382 40.382 55.126 40.367 40.367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20.382 40.382 55.126 40.367 40.367
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 892.945 847.131 799.450 864.040 811.338
1. Tài sản cố định hữu hình 888.819 847.131 799.450 864.040 811.338
- Nguyên giá 930.529 936.946 936.946 1.080.396 1.080.476
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.710 -89.815 -137.496 -216.356 -269.138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.126 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.126 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44.286 30.101 61.584 80.694 84.072
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44.286 30.101 61.584 80.694 84.072
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 132.119 194.041 193.136 105.002 330.404
1. Đầu tư vào công ty con -26.487 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134.406 175.041 174.136 51.801 66.204
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.600 19.000 19.000 53.201 39.201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 600 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 225.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.038 9.360 7.811 6.219 4.731
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.103 8.123 6.619 5.075 3.598
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 935 1.238 1.191 1.144 1.133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 15.434 11.796
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.463.949 1.527.082 1.603.087 1.639.152 1.698.147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 821.223 739.234 647.215 697.172 767.021
I. Nợ ngắn hạn 158.760 200.822 148.390 160.207 234.038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59.114 130.474 112.796 117.768 149.455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 80.507 53.518 17.812 16.449 28.498
4. Người mua trả tiền trước 2.320 3.097 1.937 4.959 17.835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.435 1.167 1.948 5.505 8.259
6. Phải trả người lao động 2.429 1.159 1.890 1.948 3.198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.494 7.790 7.940 10.218 22.506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.260 3.478 3.985 3.278 2.305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202 139 81 81 1.983
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 662.463 53.841 498.825 536.965 532.983
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 63.539 77.539
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 657.447 53.841 498.825 470.536 450.295
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5.016 0 0 2.891 5.149
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 642.726 787.848 955.872 941.980 931.125
I. Vốn chủ sở hữu 642.726 787.848 955.872 941.980 931.125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 587.650 587.650 767.650 767.650 767.650
2. Thặng dư vốn cổ phần 537 537 537 537 537
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -59 -59 -59 -59 -59
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.041 2.041 2.041 2.041 2.041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53.382 35.398 24.268 17.437 28.578
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.068 33.151 37.146 29.317 23.544
- LNST chưa phân phối kỳ này -59.451 2.247 -12.878 -11.881 5.034
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 105.939 162.281 161.435 154.375 132.379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.463.949 1.527.082 1.603.087 1.639.152 1.698.147