Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.962 165.837 177.266 158.625 149.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.962 165.837 177.266 158.625 149.000
4. Giá vốn hàng bán 118.163 92.834 98.885 84.678 83.823
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70.799 73.003 78.382 73.946 65.177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.377 1.639 2.552 4.026 4.053
7. Chi phí tài chính 4.909 1.014 0 92 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.909 1.014 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 251 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.478 8.645 9.249 9.926 9.860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.538 64.984 71.684 67.954 59.344
12. Thu nhập khác 7.332 117 10 8 2
13. Chi phí khác 310 840 254 338 229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.022 -723 -244 -330 -228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 64.561 64.261 71.440 67.624 59.116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.457 13.130 14.351 13.696 11.931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.457 13.130 14.351 13.696 11.931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.103 51.132 57.089 53.927 47.185
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 18 96 187 49
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.100 51.113 56.993 53.741 47.136