1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188.962
|
165.837
|
177.266
|
158.625
|
149.000
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188.962
|
165.837
|
177.266
|
158.625
|
149.000
|
4. Giá vốn hàng bán
|
118.163
|
92.834
|
98.885
|
84.678
|
83.823
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.799
|
73.003
|
78.382
|
73.946
|
65.177
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.377
|
1.639
|
2.552
|
4.026
|
4.053
|
7. Chi phí tài chính
|
4.909
|
1.014
|
0
|
92
|
27
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.909
|
1.014
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
251
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.478
|
8.645
|
9.249
|
9.926
|
9.860
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.538
|
64.984
|
71.684
|
67.954
|
59.344
|
12. Thu nhập khác
|
7.332
|
117
|
10
|
8
|
2
|
13. Chi phí khác
|
310
|
840
|
254
|
338
|
229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.022
|
-723
|
-244
|
-330
|
-228
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
64.561
|
64.261
|
71.440
|
67.624
|
59.116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.457
|
13.130
|
14.351
|
13.696
|
11.931
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.457
|
13.130
|
14.351
|
13.696
|
11.931
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.103
|
51.132
|
57.089
|
53.927
|
47.185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3
|
18
|
96
|
187
|
49
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.100
|
51.113
|
56.993
|
53.741
|
47.136
|