I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
64.561
|
64.261
|
71.441
|
67.624
|
59.116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.027
|
39.030
|
36.664
|
29.626
|
20.876
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.119
|
38.833
|
37.747
|
33.652
|
22.488
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.909
|
-817
|
-1.083
|
-4.026
|
-1.611
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
1.014
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105.588
|
103.291
|
108.105
|
97.250
|
79.992
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.496
|
-4.674
|
542
|
308
|
4.692
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.033
|
8
|
14
|
1
|
1
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.233
|
-5.610
|
-1.738
|
8.661
|
3.186
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.532
|
382
|
-2.135
|
3.403
|
-188
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.738
|
-1.014
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.669
|
-11.218
|
-13.052
|
-11.297
|
-11.753
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.321
|
-3.819
|
-3.892
|
-4.111
|
-4.341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100.695
|
77.347
|
87.844
|
94.214
|
71.588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.344
|
-91
|
-4.539
|
-11.320
|
-11.559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.500
|
0
|
-500
|
-1.100
|
-84.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
817
|
1.083
|
4.011
|
1.611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.844
|
726
|
-3.956
|
-8.409
|
-94.348
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.761
|
23.109
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53.083
|
-49.819
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41.952
|
-46.155
|
-46.150
|
-50.347
|
-46.148
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-83.274
|
-72.865
|
-46.150
|
-50.347
|
-46.148
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.423
|
5.208
|
37.738
|
35.458
|
-68.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.620
|
4.196
|
9.405
|
47.088
|
82.546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.196
|
9.405
|
47.143
|
82.546
|
13.638
|