I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.462
|
94.564
|
55.541
|
110.730
|
108.349
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
712.300
|
773.019
|
590.857
|
639.442
|
427.095
|
- Khấu hao TSCĐ
|
405.468
|
598.552
|
473.737
|
557.808
|
393.303
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
23
|
-287
|
-367
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.765
|
-963
|
-4.399
|
-5.561
|
-1.248
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
221.623
|
175.430
|
121.495
|
87.482
|
35.406
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
87.975
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
755.762
|
867.583
|
646.398
|
750.172
|
535.444
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-446.600
|
13.294
|
-529.689
|
226.710
|
477.732
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-290.929
|
-27.513
|
339.401
|
-59.485
|
-106.106
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
223.872
|
100.034
|
341.423
|
-347.185
|
-398.048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
177.385
|
-17.459
|
82.842
|
48.477
|
886
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-221.623
|
-176.228
|
-122.634
|
-87.175
|
-35.605
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.242
|
0
|
-5.652
|
-42.244
|
-30.588
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
124
|
4.658
|
801
|
2.222
|
5.479
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.187
|
-11.117
|
-19.260
|
-12.115
|
-37.150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
173.564
|
753.250
|
733.629
|
479.377
|
412.043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-184.931
|
-157.650
|
-93.068
|
-109.645
|
-135.974
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.777
|
0
|
3.271
|
4.451
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
989
|
41
|
23
|
101
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-182.165
|
-157.608
|
-89.774
|
-105.093
|
-135.951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.117.752
|
2.298.752
|
1.680.231
|
1.523.476
|
1.089.423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.105.286
|
-2.888.160
|
-2.318.681
|
-1.875.735
|
-1.337.592
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.959
|
-3.772
|
-5.119
|
-20.332
|
-20.332
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.507
|
-593.181
|
-643.570
|
-372.591
|
-268.502
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-95
|
2.461
|
286
|
1.693
|
7.590
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.846
|
2.751
|
5.212
|
5.498
|
7.191
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.751
|
5.212
|
5.498
|
7.191
|
14.781
|