TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
491,570
|
465,723
|
492,291
|
483,833
|
1,921,529
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,606
|
91,274
|
68,218
|
51,557
|
28,484
|
1. Tiền
|
24,706
|
36,574
|
32,318
|
35,657
|
12,114
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105,900
|
54,700
|
35,900
|
15,900
|
16,370
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83,674
|
91,310
|
38,810
|
1,068
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
83,674
|
91,310
|
38,810
|
1,068
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,009
|
55,538
|
75,950
|
52,406
|
53,286
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82,051
|
23,303
|
29,164
|
28,174
|
9,371
|
2. Trả trước cho người bán
|
33,252
|
27,197
|
31,253
|
18,302
|
39,961
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,706
|
6,853
|
17,147
|
7,344
|
4,629
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,814
|
-1,614
|
-1,414
|
-676
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153,605
|
223,452
|
303,337
|
369,117
|
1,829,417
|
1. Hàng tồn kho
|
153,605
|
223,452
|
303,337
|
369,117
|
1,829,417
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,676
|
4,149
|
5,976
|
9,685
|
10,343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
156
|
156
|
487
|
727
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,018
|
4,194
|
7,082
|
7,924
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,664
|
2,974
|
1,626
|
2,117
|
1,692
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
120,914
|
108,458
|
115,747
|
108,706
|
101,783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
9,600
|
9,600
|
9,601
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
9,600
|
9,600
|
9,601
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,154
|
38,780
|
35,051
|
31,424
|
28,373
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,123
|
38,765
|
35,051
|
31,424
|
28,373
|
- Nguyên giá
|
74,677
|
74,677
|
74,424
|
73,721
|
73,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,555
|
-35,912
|
-39,373
|
-42,298
|
-45,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31
|
14
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-169
|
-186
|
-200
|
-200
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
72,720
|
69,141
|
65,561
|
61,982
|
58,402
|
- Nguyên giá
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,336
|
-26,915
|
-30,495
|
-34,074
|
-37,653
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
197
|
187
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
197
|
187
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
343
|
351
|
639
|
804
|
511
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
343
|
351
|
639
|
804
|
511
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
612,484
|
574,181
|
608,038
|
592,539
|
2,023,313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,978
|
128,154
|
185,394
|
167,700
|
1,596,056
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154,658
|
107,262
|
102,296
|
66,777
|
1,054,043
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17,772
|
31,210
|
25,129
|
21,006
|
126,305
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,209
|
6,677
|
2,645
|
5,091
|
5,168
|
4. Người mua trả tiền trước
|
907
|
1,419
|
708
|
13
|
44
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
579
|
0
|
37
|
0
|
885,720
|
6. Phải trả người lao động
|
5,965
|
8,591
|
10,382
|
10,585
|
8,423
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70,481
|
13,987
|
4,174
|
885
|
18
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,315
|
0
|
0
|
1,396
|
1,138
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28,879
|
23,766
|
39,777
|
10,817
|
10,491
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,363
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,551
|
19,249
|
19,445
|
16,984
|
16,736
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,319
|
20,893
|
83,097
|
100,923
|
542,013
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
11,893
|
8,898
|
4,254
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21,319
|
9,000
|
74,199
|
96,668
|
542,013
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
436,507
|
446,026
|
422,644
|
424,839
|
427,257
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
436,507
|
446,026
|
422,644
|
424,839
|
427,257
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
316,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
155,675
|
165,194
|
141,812
|
144,007
|
30,425
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
81,412
|
150,214
|
137,118
|
140,924
|
26,605
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
74,262
|
14,980
|
4,694
|
3,082
|
3,820
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
612,484
|
574,181
|
608,038
|
592,539
|
2,023,313
|