1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.028
|
80.925
|
35.450
|
13.536
|
28.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.028
|
80.925
|
35.450
|
13.536
|
28.959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.999
|
6.755
|
15.744
|
7.631
|
22.719
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139.029
|
74.170
|
19.706
|
5.906
|
6.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.353
|
8.456
|
4.082
|
3.043
|
744
|
7. Chi phí tài chính
|
24.285
|
5.436
|
3.786
|
3.093
|
2.038
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.371
|
0
|
3.786
|
3.093
|
2.038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.122
|
16.305
|
7.990
|
-198
|
-558
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.860
|
38.600
|
3.596
|
3.110
|
1.007
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86.115
|
22.285
|
8.416
|
2.944
|
4.496
|
12. Thu nhập khác
|
157
|
3
|
796
|
1.031
|
30
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
2.802
|
18
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
156
|
3
|
-2.005
|
1.013
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86.271
|
22.287
|
6.411
|
3.957
|
4.520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.008
|
6.633
|
1.586
|
656
|
426
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.008
|
6.633
|
1.586
|
656
|
426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.262
|
15.654
|
4.825
|
3.301
|
4.094
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.262
|
15.654
|
4.825
|
3.301
|
4.094
|