Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,028 80,925 35,450 13,536 28,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 182,028 80,925 35,450 13,536 28,959
4. Giá vốn hàng bán 42,999 6,755 15,744 7,631 22,719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 139,029 74,170 19,706 5,906 6,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,353 8,456 4,082 3,043 744
7. Chi phí tài chính 24,285 5,436 3,786 3,093 2,038
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,371 0 3,786 3,093 2,038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7,122 16,305 7,990 -198 -558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,860 38,600 3,596 3,110 1,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 86,115 22,285 8,416 2,944 4,496
12. Thu nhập khác 157 3 796 1,031 30
13. Chi phí khác 1 0 2,802 18 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 156 3 -2,005 1,013 25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 86,271 22,287 6,411 3,957 4,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,008 6,633 1,586 656 426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,008 6,633 1,586 656 426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74,262 15,654 4,825 3,301 4,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74,262 15,654 4,825 3,301 4,094