TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
499.545
|
1.932.235
|
1.795.996
|
1.920.455
|
2.050.990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.393
|
24.251
|
35.922
|
28.284
|
37.919
|
1. Tiền
|
4.993
|
7.881
|
19.552
|
11.914
|
37.519
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.400
|
16.370
|
16.370
|
16.370
|
400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.793
|
42.099
|
28.523
|
53.486
|
110.313
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.881
|
24.534
|
11.062
|
9.571
|
6.863
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.357
|
14.736
|
14.183
|
39.961
|
98.633
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.970
|
4.244
|
4.692
|
4.629
|
4.817
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.414
|
-1.414
|
-1.414
|
-676
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
414.394
|
1.854.766
|
1.721.219
|
1.828.069
|
1.890.500
|
1. Hàng tồn kho
|
414.394
|
1.854.766
|
1.721.219
|
1.828.069
|
1.890.500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.965
|
11.119
|
10.332
|
10.617
|
12.258
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
727
|
727
|
727
|
727
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.824
|
8.126
|
7.487
|
7.924
|
9.581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.104
|
2.265
|
2.118
|
1.966
|
1.950
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97.379
|
95.621
|
93.794
|
101.783
|
101.455
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.601
|
9.601
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
9.601
|
9.601
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.636
|
29.849
|
29.070
|
28.373
|
27.590
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.636
|
29.849
|
29.070
|
28.373
|
27.590
|
- Nguyên giá
|
73.721
|
73.721
|
73.721
|
73.808
|
73.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.085
|
-43.872
|
-44.652
|
-45.434
|
-46.218
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
61.087
|
60.192
|
59.297
|
58.402
|
57.507
|
- Nguyên giá
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.969
|
-35.864
|
-36.759
|
-37.653
|
-38.548
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
6.012
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
760
|
684
|
531
|
511
|
745
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
760
|
684
|
531
|
511
|
745
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
596.924
|
2.027.856
|
1.889.790
|
2.022.239
|
2.152.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
171.806
|
1.602.533
|
1.464.375
|
1.594.708
|
1.723.520
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64.026
|
1.499.220
|
1.339.751
|
1.052.695
|
624.400
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.253
|
29.423
|
33.040
|
126.305
|
140.233
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.397
|
6.359
|
5.306
|
5.168
|
6.150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35
|
69
|
1.690
|
44
|
76
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1.435.668
|
1.272.117
|
884.372
|
449.391
|
6. Phải trả người lao động
|
1.981
|
815
|
844
|
8.423
|
7
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
885
|
28
|
28
|
18
|
18
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.396
|
1.083
|
0
|
1.138
|
1.138
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.612
|
9.509
|
10.678
|
10.491
|
12.088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.467
|
16.266
|
16.049
|
16.736
|
15.300
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
107.780
|
103.314
|
124.624
|
542.013
|
1.099.119
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
4.254
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
103.525
|
103.314
|
124.624
|
542.013
|
1.099.119
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425.118
|
425.322
|
425.416
|
427.531
|
428.926
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425.118
|
425.322
|
425.416
|
427.531
|
428.926
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
316.000
|
316.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
144.286
|
144.490
|
144.583
|
30.699
|
32.094
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
143.885
|
144.007
|
143.668
|
26.605
|
30.310
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
401
|
484
|
916
|
4.094
|
1.784
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
596.924
|
2.027.856
|
1.889.790
|
2.022.239
|
2.152.445
|