TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
481,852
|
499,545
|
1,932,235
|
1,795,996
|
1,920,455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,557
|
28,393
|
24,251
|
35,922
|
28,284
|
1. Tiền
|
35,657
|
4,993
|
7,881
|
19,552
|
11,914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,900
|
23,400
|
16,370
|
16,370
|
16,370
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,068
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,068
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,406
|
46,793
|
42,099
|
28,523
|
53,486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,174
|
26,881
|
24,534
|
11,062
|
9,571
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,302
|
16,357
|
14,736
|
14,183
|
39,961
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,344
|
4,970
|
4,244
|
4,692
|
4,629
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,414
|
-1,414
|
-1,414
|
-1,414
|
-676
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
367,136
|
414,394
|
1,854,766
|
1,721,219
|
1,828,069
|
1. Hàng tồn kho
|
367,136
|
414,394
|
1,854,766
|
1,721,219
|
1,828,069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,685
|
9,965
|
11,119
|
10,332
|
10,617
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
487
|
37
|
727
|
727
|
727
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,082
|
7,824
|
8,126
|
7,487
|
7,924
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,117
|
2,104
|
2,265
|
2,118
|
1,966
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108,706
|
97,379
|
95,621
|
93,794
|
101,783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,600
|
0
|
0
|
0
|
9,601
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
9,601
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,424
|
30,636
|
29,849
|
29,070
|
28,373
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,424
|
30,636
|
29,849
|
29,070
|
28,373
|
- Nguyên giá
|
73,721
|
73,721
|
73,721
|
73,721
|
73,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,298
|
-43,085
|
-43,872
|
-44,652
|
-45,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
61,982
|
61,087
|
60,192
|
59,297
|
58,402
|
- Nguyên giá
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,074
|
-34,969
|
-35,864
|
-36,759
|
-37,653
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
4,896
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
804
|
760
|
684
|
531
|
511
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
804
|
760
|
684
|
531
|
511
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
590,557
|
596,924
|
2,027,856
|
1,889,790
|
2,022,239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
180,719
|
171,806
|
1,602,533
|
1,464,375
|
1,594,708
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79,796
|
64,026
|
1,499,220
|
1,339,751
|
1,052,695
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,006
|
27,253
|
29,423
|
33,040
|
126,305
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,091
|
5,397
|
6,359
|
5,306
|
5,168
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13
|
35
|
69
|
1,690
|
44
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
1,435,668
|
1,272,117
|
884,372
|
6. Phải trả người lao động
|
8,604
|
1,981
|
815
|
844
|
8,423
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
885
|
885
|
28
|
28
|
18
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,396
|
1,396
|
1,083
|
0
|
1,138
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,817
|
10,612
|
9,509
|
10,678
|
10,491
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,984
|
16,467
|
16,266
|
16,049
|
16,736
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,923
|
107,780
|
103,314
|
124,624
|
542,013
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
4,254
|
4,254
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
96,668
|
103,525
|
103,314
|
124,624
|
542,013
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409,839
|
425,118
|
425,322
|
425,416
|
427,531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409,839
|
425,118
|
425,322
|
425,416
|
427,531
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
316,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
129,007
|
144,286
|
144,490
|
144,583
|
30,699
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125,924
|
143,885
|
144,007
|
143,668
|
26,605
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,082
|
401
|
484
|
916
|
4,094
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
590,557
|
596,924
|
2,027,856
|
1,889,790
|
2,022,239
|