Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.932.235 1.795.996 1.920.455 2.050.990 2.318.361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.251 35.922 28.284 37.919 190.106
1. Tiền 7.881 19.552 11.914 37.519 190.106
2. Các khoản tương đương tiền 16.370 16.370 16.370 400 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.099 28.523 53.486 110.313 61.216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.534 11.062 9.571 6.863 6.013
2. Trả trước cho người bán 14.736 14.183 39.961 98.633 52.259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.244 4.692 4.629 4.817 2.944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.414 -1.414 -676 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.854.766 1.721.219 1.828.069 1.890.500 2.045.276
1. Hàng tồn kho 1.854.766 1.721.219 1.828.069 1.890.500 2.045.276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.119 10.332 10.617 12.258 21.763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 727 727 727 727 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.126 7.487 7.924 9.581 18.288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.265 2.118 1.966 1.950 3.475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95.621 93.794 101.783 101.455 100.117
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 9.601 9.601 9.601
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 9.601 9.601 9.601
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.849 29.070 28.373 27.590 26.847
1. Tài sản cố định hữu hình 29.849 29.070 28.373 27.590 26.847
- Nguyên giá 73.721 73.721 73.808 73.808 73.844
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.872 -44.652 -45.434 -46.218 -46.996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -200 -200 -200 -200 -200
III. Bất động sản đầu tư 60.192 59.297 58.402 57.507 56.613
- Nguyên giá 96.056 96.056 96.056 96.056 96.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.864 -36.759 -37.653 -38.548 -39.443
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.896 4.896 4.896 6.012 6.012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.896 4.896 4.896 6.012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 684 531 511 745 1.044
1. Chi phí trả trước dài hạn 684 531 511 745 1.044
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.027.856 1.889.790 2.022.239 2.152.445 2.418.478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.602.533 1.464.375 1.594.708 1.723.520 1.756.076
I. Nợ ngắn hạn 1.499.220 1.339.751 1.052.695 624.400 366.124
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.423 33.040 126.305 140.233 193.814
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.359 5.306 5.168 6.150 10.984
4. Người mua trả tiền trước 69 1.690 44 76 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.435.668 1.272.117 884.372 449.391 109.670
6. Phải trả người lao động 815 844 8.423 7 8
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28 28 18 18 25.868
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.083 0 1.138 1.138 559
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.509 10.678 10.491 12.088 8.822
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.266 16.049 16.736 15.300 16.348
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 103.314 124.624 542.013 1.099.119 1.389.952
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 103.314 124.624 542.013 1.099.119 1.389.952
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425.322 425.416 427.531 428.926 662.402
I. Vốn chủ sở hữu 425.322 425.416 427.531 428.926 662.402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 316.000 316.000 550.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 80.832 80.832 80.832 80.832 80.832
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144.490 144.583 30.699 32.094 31.948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 144.007 143.668 26.605 30.310 29.025
- LNST chưa phân phối kỳ này 484 916 4.094 1.784 2.923
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.027.856 1.889.790 2.022.239 2.152.445 2.418.478