I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.971
|
6.366
|
25.279
|
13.247
|
12.534
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12.408
|
-5.540
|
-6.062
|
-64.489
|
-90.131
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22
|
-46
|
7.633
|
-859
|
-8.873
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.877
|
-2.975
|
-2.897
|
-2.470
|
-192
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-105
|
-152
|
|
|
-661
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
81
|
1.228
|
-1.606
|
403
|
3.045
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.297
|
-2.214
|
-34.976
|
-154.447
|
-8.111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43.657
|
-3.334
|
-12.629
|
-208.616
|
-92.390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
12.900
|
-9.601
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.968
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.007
|
119
|
92
|
235
|
76
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.975
|
119
|
12.992
|
-9.366
|
76
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.967
|
5.077
|
17.590
|
327.789
|
108.751
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.448
|
-6.004
|
-6.283
|
-117.446
|
-7.003
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.519
|
-927
|
11.308
|
210.343
|
101.748
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.163
|
-4.142
|
11.671
|
-7.638
|
9.435
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.557
|
28.393
|
24.251
|
35.922
|
28.484
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.393
|
24.251
|
35.922
|
28.284
|
37.919
|