TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,012
|
107,446
|
111,605
|
139,117
|
139,155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,996
|
24,391
|
28,592
|
28,688
|
41,126
|
1. Tiền
|
11,496
|
16,891
|
22,092
|
8,688
|
30,126
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,500
|
7,500
|
6,500
|
20,000
|
11,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,725
|
68,134
|
66,123
|
90,664
|
75,370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
42,425
|
68,134
|
66,123
|
91,893
|
78,057
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1,229
|
-2,687
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,646
|
13,676
|
15,574
|
18,139
|
20,667
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,327
|
11,035
|
12,300
|
13,852
|
15,369
|
2. Trả trước cho người bán
|
61
|
515
|
56
|
218
|
540
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,258
|
2,126
|
3,219
|
4,068
|
4,758
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32
|
19
|
30
|
29
|
35
|
1. Hàng tồn kho
|
32
|
19
|
30
|
29
|
35
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,614
|
1,226
|
1,286
|
1,598
|
1,957
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,283
|
1,109
|
876
|
1,485
|
1,822
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
76
|
110
|
135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
332
|
117
|
335
|
3
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,938
|
135,542
|
136,450
|
119,013
|
118,419
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8
|
3
|
3
|
3
|
8
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8
|
3
|
3
|
3
|
8
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90,251
|
88,532
|
88,252
|
91,977
|
90,630
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,491
|
68,916
|
68,780
|
72,650
|
71,447
|
- Nguyên giá
|
174,180
|
172,332
|
173,887
|
178,356
|
178,388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,689
|
-103,416
|
-105,107
|
-105,706
|
-106,942
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,760
|
19,616
|
19,472
|
19,328
|
19,184
|
- Nguyên giá
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,299
|
-4,443
|
-4,587
|
-4,731
|
-4,875
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,568
|
23,462
|
23,356
|
23,249
|
23,143
|
- Nguyên giá
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-142
|
-248
|
-354
|
-460
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
661
|
661
|
3,486
|
661
|
661
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
661
|
661
|
3,486
|
661
|
661
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
17,984
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2,016
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,449
|
2,883
|
3,370
|
3,122
|
3,976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,435
|
2,869
|
3,098
|
2,850
|
3,565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14
|
14
|
272
|
272
|
410
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
230,950
|
242,987
|
248,055
|
258,130
|
257,574
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,677
|
24,503
|
28,847
|
27,732
|
34,595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,454
|
24,279
|
28,847
|
27,732
|
34,595
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,058
|
2,058
|
2,092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,165
|
5,115
|
8,541
|
7,157
|
6,504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49
|
97
|
166
|
225
|
262
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,754
|
4,862
|
2,957
|
3,851
|
6,301
|
6. Phải trả người lao động
|
1,754
|
1,679
|
4,558
|
3,274
|
4,239
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
451
|
620
|
333
|
624
|
865
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
19
|
57
|
57
|
19
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,564
|
11,170
|
9,461
|
9,830
|
12,215
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
717
|
717
|
717
|
657
|
2,098
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
224
|
224
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
224
|
224
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
206,273
|
218,485
|
219,208
|
230,398
|
222,979
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206,273
|
218,485
|
219,208
|
230,398
|
222,979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
6,905
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64,634
|
76,786
|
77,513
|
88,700
|
75,963
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
59,497
|
60,528
|
59,497
|
77,513
|
62,871
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,137
|
16,258
|
18,016
|
11,187
|
13,092
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,394
|
1,454
|
1,450
|
1,454
|
1,366
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
230,950
|
242,987
|
248,055
|
258,130
|
257,574
|