Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,012 107,446 111,605 139,117 139,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,996 24,391 28,592 28,688 41,126
1. Tiền 11,496 16,891 22,092 8,688 30,126
2. Các khoản tương đương tiền 12,500 7,500 6,500 20,000 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,725 68,134 66,123 90,664 75,370
1. Chứng khoán kinh doanh 42,425 68,134 66,123 91,893 78,057
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -1,229 -2,687
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,300 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,646 13,676 15,574 18,139 20,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,327 11,035 12,300 13,852 15,369
2. Trả trước cho người bán 61 515 56 218 540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,258 2,126 3,219 4,068 4,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,000 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 32 19 30 29 35
1. Hàng tồn kho 32 19 30 29 35
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,614 1,226 1,286 1,598 1,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,283 1,109 876 1,485 1,822
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 76 110 135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 332 117 335 3 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,938 135,542 136,450 119,013 118,419
I. Các khoản phải thu dài hạn 8 3 3 3 8
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8 3 3 3 8
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,251 88,532 88,252 91,977 90,630
1. Tài sản cố định hữu hình 70,491 68,916 68,780 72,650 71,447
- Nguyên giá 174,180 172,332 173,887 178,356 178,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,689 -103,416 -105,107 -105,706 -106,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,760 19,616 19,472 19,328 19,184
- Nguyên giá 24,059 24,059 24,059 24,059 24,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,299 -4,443 -4,587 -4,731 -4,875
III. Bất động sản đầu tư 23,568 23,462 23,356 23,249 23,143
- Nguyên giá 23,604 23,604 23,604 23,604 23,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 -142 -248 -354 -460
IV. Tài sản dở dang dài hạn 661 661 3,486 661 661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 661 661 3,486 661 661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000 20,000 17,984 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20,000 20,000 20,000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2,016 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,449 2,883 3,370 3,122 3,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,435 2,869 3,098 2,850 3,565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 14 14 272 272 410
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,950 242,987 248,055 258,130 257,574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,677 24,503 28,847 27,732 34,595
I. Nợ ngắn hạn 24,454 24,279 28,847 27,732 34,595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 2,058 2,058 2,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8,165 5,115 8,541 7,157 6,504
4. Người mua trả tiền trước 49 97 166 225 262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,754 4,862 2,957 3,851 6,301
6. Phải trả người lao động 1,754 1,679 4,558 3,274 4,239
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 451 620 333 624 865
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 19 57 57 19
11. Phải trả ngắn hạn khác 10,564 11,170 9,461 9,830 12,215
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 717 717 717 657 2,098
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 224 224 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 224 224 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 206,273 218,485 219,208 230,398 222,979
I. Vốn chủ sở hữu 206,273 218,485 219,208 230,398 222,979
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,998 131,998 131,998 131,998 131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,894 5,894 5,894 5,894 6,905
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4,395 -4,395 -4,395 -4,395 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,747 6,747 6,747 6,747 6,747
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,634 76,786 77,513 88,700 75,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,497 60,528 59,497 77,513 62,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,137 16,258 18,016 11,187 13,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1,394 1,454 1,450 1,454 1,366
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,950 242,987 248,055 258,130 257,574