TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
517,032
|
764,317
|
616,951
|
614,106
|
670,815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
302,370
|
341,625
|
416,932
|
176,498
|
243,376
|
1. Tiền
|
47,225
|
81,625
|
136,932
|
26,498
|
43,376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
255,145
|
260,000
|
280,000
|
150,000
|
200,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,000
|
90,000
|
0
|
165,000
|
185,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90,000
|
90,000
|
0
|
165,000
|
185,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,465
|
308,821
|
131,901
|
207,216
|
199,194
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
96,520
|
301,707
|
126,869
|
200,792
|
189,318
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,844
|
3,927
|
4,012
|
4,264
|
4,725
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,101
|
3,186
|
1,021
|
2,160
|
5,150
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,493
|
22,725
|
20,864
|
24,658
|
18,712
|
1. Hàng tồn kho
|
21,493
|
22,725
|
20,864
|
24,658
|
18,712
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
704
|
1,147
|
47,253
|
40,734
|
24,534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
447
|
858
|
398
|
3,900
|
3,755
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
247
|
236
|
46,855
|
36,834
|
20,779
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
53
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,879,480
|
2,817,216
|
3,386,125
|
3,309,892
|
3,240,227
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,830,355
|
2,758,193
|
3,325,465
|
3,244,023
|
3,169,469
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,830,355
|
2,758,193
|
3,325,465
|
3,244,023
|
3,169,469
|
- Nguyên giá
|
5,898,387
|
5,898,601
|
6,541,341
|
6,541,757
|
6,548,929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,068,032
|
-3,140,408
|
-3,215,876
|
-3,297,735
|
-3,379,460
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44,301
|
54,213
|
55,957
|
61,206
|
66,769
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44,301
|
54,213
|
55,957
|
61,206
|
66,769
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,823
|
4,810
|
4,703
|
4,663
|
3,989
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,823
|
4,810
|
4,703
|
4,663
|
3,989
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,396,512
|
3,581,533
|
4,003,076
|
3,923,999
|
3,911,042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
437,137
|
437,233
|
766,717
|
659,052
|
553,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
374,728
|
394,830
|
364,873
|
282,165
|
205,215
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76,972
|
66,972
|
97,852
|
102,836
|
102,830
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,969
|
11,994
|
197,880
|
98,992
|
22,579
|
4. Người mua trả tiền trước
|
376
|
376
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,876
|
14,181
|
12,786
|
7,096
|
8,895
|
6. Phải trả người lao động
|
4,069
|
5,095
|
17,344
|
3,284
|
4,833
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,213
|
4,806
|
6,088
|
13,242
|
3,392
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
245,818
|
264,626
|
9,656
|
15,498
|
24,503
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,750
|
1,512
|
0
|
1,968
|
3,945
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,686
|
25,269
|
23,266
|
39,247
|
34,238
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,409
|
42,403
|
401,845
|
376,887
|
347,922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
459
|
453
|
461
|
488
|
442
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61,950
|
41,950
|
401,384
|
376,399
|
347,480
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,959,374
|
3,144,300
|
3,236,359
|
3,264,947
|
3,357,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,959,374
|
3,144,300
|
3,236,359
|
3,264,947
|
3,357,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
94,204
|
94,204
|
94,204
|
94,204
|
121,179
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
447,862
|
632,788
|
724,847
|
753,435
|
819,418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
461,737
|
461,737
|
461,737
|
712,894
|
685,919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,875
|
171,051
|
263,110
|
40,540
|
133,499
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,396,512
|
3,581,533
|
4,003,076
|
3,923,999
|
3,911,042
|