I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88.991
|
-3.790
|
-10.085
|
193.981
|
97.268
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
75.916
|
77.035
|
72.458
|
68.298
|
72.975
|
- Khấu hao TSCĐ
|
71.572
|
72.417
|
72.474
|
72.376
|
74.977
|
- Các khoản dự phòng
|
123
|
3.209
|
418
|
-2.238
|
-1.512
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-39
|
-59
|
34
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.003
|
-1.375
|
-2.484
|
-3.477
|
-3.850
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.224
|
2.783
|
2.089
|
1.695
|
3.326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
164.907
|
73.245
|
62.374
|
262.279
|
170.243
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.196
|
112.774
|
137.915
|
-221.768
|
144.887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
566
|
-1.890
|
1.514
|
-1.219
|
1.968
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
222.664
|
-19.225
|
3.520
|
43.396
|
-3.836
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
342
|
-429
|
472
|
-411
|
460
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.464
|
-5.424
|
-1.579
|
-1.828
|
-2.883
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.385
|
-4.622
|
0
|
|
-9.055
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-815
|
-1.870
|
-2.464
|
-1.417
|
-1.512
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
394.011
|
152.557
|
201.752
|
79.032
|
300.271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.105
|
-10.199
|
-6.820
|
-12.469
|
-477.181
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
175
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-90.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
90.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.043
|
1.201
|
1.195
|
2.761
|
5.411
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.967
|
-8.823
|
-95.625
|
-9.707
|
-381.770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.791
|
104.985
|
0
|
|
408.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.263
|
-136.709
|
-8.381
|
-30.000
|
-18.486
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-350.906
|
-27
|
-62
|
-11
|
-233.590
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-411.378
|
-31.751
|
-8.443
|
-30.011
|
156.724
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.334
|
111.983
|
97.684
|
39.313
|
75.225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.999
|
92.665
|
204.648
|
302.370
|
341.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
39
|
-59
|
83
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92.665
|
204.648
|
302.370
|
341.625
|
416.932
|