I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.865
|
7.558
|
12.292
|
10.117
|
7.481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.794
|
252
|
4.491
|
-829
|
4.161
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-9.610
|
-1.236
|
2.561
|
-1.320
|
4.191
|
- Các khoản dự phòng
|
-83
|
|
571
|
-12
|
-3.755
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
142
|
|
-50
|
-6
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-146
|
144
|
-835
|
2.531
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.761
|
1.634
|
1.265
|
1.344
|
1.194
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.071
|
7.810
|
16.783
|
9.288
|
11.641
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
79.209
|
5.167
|
16.577
|
34.698
|
82.520
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21.806
|
1.461
|
-24.223
|
8.056
|
-23.204
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.361
|
-1.984
|
-589
|
-88.896
|
-16.895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.431
|
383
|
363
|
-768
|
173
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
9
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.011
|
-1.634
|
1.634
|
-4.243
|
-1.194
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
11.474
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
870
|
|
-203
|
30
|
-58
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.152
|
11.204
|
10.343
|
-30.351
|
52.983
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92.669
|
-1.265
|
-8.491
|
46.910
|
-13.939
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.150
|
|
0
|
-1.700
|
1.700
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
146
|
-144
|
2.535
|
-2.531
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91.511
|
-1.119
|
-8.635
|
47.745
|
-14.770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-100.000
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-89.158
|
2.290
|
536
|
62.088
|
11.100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.160
|
-7.900
|
-5.750
|
-75.850
|
-45.908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-661
|
|
19
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.978
|
-5.610
|
-5.195
|
-13.763
|
-34.808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.337
|
4.475
|
-3.488
|
3.632
|
3.405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.733
|
3.399
|
7.874
|
4.436
|
8.068
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
50
|
|
60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.397
|
7.874
|
4.436
|
8.068
|
11.533
|