Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.733.226 3.412.385 3.286.723 3.839.765 4.972.383
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.429.656 2.183.321 2.004.596 2.327.806 2.001.774
- Khấu hao TSCĐ 1.735.717 1.771.186 1.750.668 1.801.603 1.617.248
- Các khoản dự phòng 162.023 -3.157 -61.035 11.289 -62.927
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30.291 -206.784 55.929 132.616 309.975
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.927 96.962 -303.459 -244.727 -301.634
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 564.134 525.115 562.493 627.024 439.113
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.162.882 5.595.706 5.291.319 6.167.572 6.974.158
- Tăng, giảm các khoản phải thu -685.383 377.494 635.482 -4.134.982 -1.619.097
- Tăng, giảm hàng tồn kho 811.032 -3.510.769 -6.209.984 -384.609 -2.470.887
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.538.541 -1.584.867 4.435.106 -1.984.737 4.596.830
- Tăng giảm chi phí trả trước 46.815 46.606 136.641 48.975 -230.902
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -613.526 -567.729 -529.643 -599.758 -473.975
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23.604 -12.406 -51.648 -1.670.271 -5.881
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -107.787 -79.428 -193.927 -220.131 -67.495
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.051.888 264.607 3.513.295 -2.777.940 6.702.751
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.039.372 -9.401.556 29.069.282 -6.168.853 -4.519.811
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.876 -332.579 -29.903.958 8.330 23.421
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.913.682 -6.770.712 54.207.798 -5.526.333 -9.102.740
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.728.665 5.612.320 -27.457.786 8.422.940 7.723.723
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 226.687 15.000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 165.379 305.755 124.711 308.719 315.787
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.953.866 -10.586.771 -9.438.494 -2.728.510 -5.544.621
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 90.136 103.000 100 525.100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2 0 -17 -52
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41.954.146 45.987.163 42.372.722 42.070.538 40.321.640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46.356.254 -40.276.726 -38.166.800 -35.992.323 -38.771.890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.659 -1.607 -2.343 -22 -3.575
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.403.769 5.798.966 4.306.561 6.078.293 2.071.224
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 601.985 -4.523.198 -1.618.638 571.842 3.229.354
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.428.888 13.032.038 8.500.998 6.887.646 7.459.036
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.165 -7.842 5.286 -453 -366
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.032.038 8.500.998 6.887.646 7.459.036 10.688.024