Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.220 28.867 18.286 77.251 89.955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 91
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.220 28.867 18.286 77.251 89.864
4. Giá vốn hàng bán 82.971 26.177 14.740 63.563 64.573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.248 2.690 3.546 13.688 25.291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.737 126 73 16.030 387
7. Chi phí tài chính 2.991 3.016 1.801 19.057 -12.089
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.784 3.016 1.673 4.082 3.183
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.486 351 331 701 1.916
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.003 1.684 2.603 3.944 4.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.506 -2.236 -1.115 6.016 31.079
12. Thu nhập khác 2.377 2.702 1.687 480 34.200
13. Chi phí khác 414 54 72 535 599
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.963 2.648 1.615 -55 33.601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.469 412 499 5.961 64.680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.469 412 499 5.961 58.706
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.469 412 499 5.961 58.706