1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.220
|
28.867
|
18.286
|
77.251
|
89.955
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
91
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.220
|
28.867
|
18.286
|
77.251
|
89.864
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82.971
|
26.177
|
14.740
|
63.563
|
64.573
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.248
|
2.690
|
3.546
|
13.688
|
25.291
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.737
|
126
|
73
|
16.030
|
387
|
7. Chi phí tài chính
|
2.991
|
3.016
|
1.801
|
19.057
|
-12.089
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.784
|
3.016
|
1.673
|
4.082
|
3.183
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.486
|
351
|
331
|
701
|
1.916
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.003
|
1.684
|
2.603
|
3.944
|
4.773
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.506
|
-2.236
|
-1.115
|
6.016
|
31.079
|
12. Thu nhập khác
|
2.377
|
2.702
|
1.687
|
480
|
34.200
|
13. Chi phí khác
|
414
|
54
|
72
|
535
|
599
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.963
|
2.648
|
1.615
|
-55
|
33.601
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.469
|
412
|
499
|
5.961
|
64.680
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
5.974
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
5.974
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.469
|
412
|
499
|
5.961
|
58.706
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.469
|
412
|
499
|
5.961
|
58.706
|