1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
259.494
|
284.134
|
295.308
|
301.073
|
294.665
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.988
|
8.282
|
3.351
|
2.240
|
3.777
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
256.506
|
275.852
|
291.957
|
298.833
|
290.888
|
4. Giá vốn hàng bán
|
269.104
|
264.513
|
269.774
|
264.111
|
253.042
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-12.597
|
11.339
|
22.183
|
34.722
|
37.846
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.154
|
5.279
|
18.423
|
4.371
|
3.676
|
7. Chi phí tài chính
|
12.827
|
30.849
|
16.040
|
23.024
|
11.305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.546
|
11.106
|
7.677
|
7.753
|
7.652
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
30
|
58
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.271
|
7.852
|
8.299
|
6.330
|
9.742
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.422
|
31.057
|
11.743
|
13.832
|
12.319
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-46.932
|
-53.081
|
4.525
|
-4.092
|
8.157
|
12. Thu nhập khác
|
2.962
|
1.171
|
3.265
|
5.320
|
599
|
13. Chi phí khác
|
76
|
575
|
1.587
|
1.074
|
331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.886
|
597
|
1.678
|
4.246
|
269
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-44.046
|
-52.484
|
6.202
|
153
|
8.425
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
421
|
1.327
|
699
|
1.368
|
797
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
421
|
1.327
|
699
|
1.368
|
797
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-44.467
|
-53.811
|
5.503
|
-1.214
|
7.628
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.844
|
-6.976
|
-843
|
940
|
1.501
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-38.623
|
-46.835
|
6.346
|
-2.155
|
6.127
|