Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284.134 295.308 301.073 294.665 280.946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.282 3.351 2.240 3.777 4.613
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 275.852 291.957 298.833 290.888 276.333
4. Giá vốn hàng bán 264.513 269.774 264.111 253.042 241.020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.339 22.183 34.722 37.846 35.313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.279 18.423 4.371 3.676 3.945
7. Chi phí tài chính 30.849 16.040 23.024 11.305 16.218
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.106 7.677 7.753 7.652 7.587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 58 0
9. Chi phí bán hàng 7.852 8.299 6.330 9.742 7.908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.057 11.743 13.832 12.319 16.762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -53.081 4.525 -4.092 8.157 -1.630
12. Thu nhập khác 1.171 3.265 5.320 599 925
13. Chi phí khác 575 1.587 1.074 331 361
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 597 1.678 4.246 269 563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -52.484 6.202 153 8.425 -1.067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.327 699 1.368 797 978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.327 699 1.368 797 978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -53.811 5.503 -1.214 7.628 -2.045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.976 -843 940 1.501 -604
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -46.835 6.346 -2.155 6.127 -1.441