1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
456.428
|
445.488
|
425.266
|
354.432
|
309.160
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
419
|
49
|
981
|
44
|
39
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
456.010
|
445.439
|
424.285
|
354.388
|
309.121
|
4. Giá vốn hàng bán
|
363.891
|
338.976
|
312.086
|
260.593
|
233.102
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.119
|
106.462
|
112.198
|
93.796
|
76.019
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.482
|
7.482
|
8.654
|
16.927
|
11.883
|
7. Chi phí tài chính
|
1.972
|
801
|
1.751
|
2.231
|
2.066
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.633
|
745
|
1.539
|
2.231
|
2.025
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27.904
|
17.955
|
13.130
|
24.674
|
30.052
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.032
|
9.789
|
8.614
|
6.345
|
5.862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.276
|
52.569
|
47.815
|
56.584
|
31.469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
74.226
|
68.740
|
75.802
|
70.236
|
78.557
|
12. Thu nhập khác
|
5.058
|
6.489
|
4.145
|
10.853
|
4.564
|
13. Chi phí khác
|
2.666
|
2.955
|
2.726
|
3.981
|
4.650
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.392
|
3.534
|
1.420
|
6.872
|
-86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
76.618
|
72.274
|
77.222
|
77.108
|
78.471
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.726
|
12.434
|
14.238
|
11.736
|
11.302
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-81
|
-1.714
|
-652
|
-734
|
-155
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.645
|
10.720
|
13.586
|
11.002
|
11.147
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.973
|
61.555
|
63.636
|
66.106
|
67.323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.800
|
9.292
|
8.526
|
4.515
|
3.341
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63.173
|
52.263
|
55.110
|
61.590
|
63.982
|