1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,428
|
64,853
|
78,880
|
72,999
|
85,320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
39
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
89,428
|
64,853
|
78,841
|
72,999
|
85,320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,153
|
40,971
|
64,849
|
59,495
|
62,912
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,275
|
23,882
|
13,992
|
13,504
|
22,408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,555
|
1,243
|
4,742
|
1,976
|
3,358
|
7. Chi phí tài chính
|
512
|
527
|
719
|
1,067
|
317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
511
|
487
|
719
|
1,067
|
317
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,340
|
5,331
|
13,082
|
7,742
|
9,099
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,185
|
1,310
|
2,402
|
1,766
|
1,097
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,482
|
8,985
|
14,321
|
6,370
|
12,280
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,991
|
19,633
|
14,374
|
14,019
|
21,172
|
12. Thu nhập khác
|
1,252
|
1,928
|
841
|
552
|
1,290
|
13. Chi phí khác
|
980
|
1,075
|
-1,525
|
898
|
1,695
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
272
|
853
|
2,366
|
-346
|
-405
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,263
|
20,486
|
16,740
|
13,673
|
20,767
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,409
|
3,049
|
1,893
|
1,652
|
3,142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-807
|
335
|
-491
|
223
|
392
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,602
|
3,384
|
1,401
|
1,874
|
3,535
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,661
|
17,102
|
15,339
|
11,799
|
17,232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,307
|
1,253
|
192
|
351
|
2,455
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,354
|
15,849
|
15,147
|
11,448
|
14,778
|