1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.762
|
75.896
|
89.428
|
64.853
|
78.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
39
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.762
|
75.896
|
89.428
|
64.853
|
78.841
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79.411
|
54.142
|
74.153
|
40.971
|
64.849
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.351
|
21.755
|
15.275
|
23.882
|
13.992
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.347
|
1.336
|
4.555
|
1.243
|
4.742
|
7. Chi phí tài chính
|
463
|
314
|
512
|
527
|
719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
463
|
314
|
511
|
487
|
719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10.371
|
3.452
|
7.340
|
5.331
|
13.082
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.052
|
964
|
1.185
|
1.310
|
2.402
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.285
|
745
|
6.482
|
8.985
|
14.321
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.270
|
24.518
|
18.991
|
19.633
|
14.374
|
12. Thu nhập khác
|
7.467
|
543
|
1.252
|
1.928
|
841
|
13. Chi phí khác
|
1.392
|
1.097
|
980
|
1.075
|
-1.525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.075
|
-554
|
272
|
853
|
2.366
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.344
|
23.964
|
19.263
|
20.486
|
16.740
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.476
|
3.517
|
3.409
|
3.049
|
1.893
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
434
|
808
|
-807
|
335
|
-491
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.910
|
4.325
|
2.602
|
3.384
|
1.401
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.434
|
19.639
|
16.661
|
17.102
|
15.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
688
|
588
|
1.307
|
1.253
|
192
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.746
|
19.050
|
15.354
|
15.849
|
15.147
|