Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 354,509 311,760 374,265 355,419 343,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,680 59,431 94,484 107,704 97,976
1. Tiền 8,003 11,080 19,094 43,301 18,532
2. Các khoản tương đương tiền 59,678 48,351 75,390 64,403 79,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 0 0 0 25,580
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000 0 0 0 25,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,226 180,893 193,823 164,153 125,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,124 147,314 167,890 140,157 103,891
2. Trả trước cho người bán 32,222 7,867 6,562 6,831 3,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 11,107 8,107 8,107 8,107
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,912 28,632 26,283 23,327 26,663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,032 -14,026 -15,019 -14,269 -16,430
IV. Tổng hàng tồn kho 87,462 70,006 83,790 81,334 91,290
1. Hàng tồn kho 87,462 70,006 83,790 81,334 91,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,141 1,430 2,167 2,228 2,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 99 134 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,117 1,141 2,068 2,060 2,490
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 289 0 34 42
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 306,620 301,233 304,631 350,753 350,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 0 2,690 2,690 33
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 2,662 2,662 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 0 28 28 33
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,764 51,519 51,290 50,299 49,369
1. Tài sản cố định hữu hình 49,748 51,505 51,278 50,287 49,360
- Nguyên giá 70,087 72,824 73,569 73,569 73,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,339 -21,320 -22,292 -23,282 -24,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16 14 13 11 10
- Nguyên giá 32 32 32 32 32
- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -18 -19 -21 -22
III. Bất động sản đầu tư 0 2,962 1,726 0 2,815
- Nguyên giá 0 2,962 1,726 0 2,815
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,553 125,609 128,012 176,935 178,016
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,553 125,609 128,012 176,935 178,016
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130,865 119,778 119,757 119,750 119,743
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,759 119,778 119,757 119,750 119,743
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11,107 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,428 1,365 1,156 1,080 974
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,428 1,365 1,156 1,080 974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 661,130 612,993 678,896 706,172 693,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172,958 115,808 137,323 150,011 142,559
I. Nợ ngắn hạn 172,958 115,808 137,323 150,011 142,559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,863 30,150 35,983 45,244 27,995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47,313 32,363 59,282 55,385 43,105
4. Người mua trả tiền trước 59,998 40,239 26,869 32,594 43,199
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,941 4,061 6,892 8,985 9,261
6. Phải trả người lao động 4,152 3,174 3,045 2,992 4,917
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18,131 262 261 1,363 11,604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,559 5,559 4,990 3,449 2,478
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 488,171 497,185 541,573 556,161 551,400
I. Vốn chủ sở hữu 488,171 497,185 541,573 556,161 551,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 406,448 406,448 406,448 406,448 406,448
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,391 -4,391 -4,391 -4,391 -4,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,099 88,076 97,642 101,731 96,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,994 78,944 78,944 78,944 66,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,105 9,133 18,698 22,787 30,243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7,015 7,051 41,873 52,373 52,350
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 661,130 612,993 678,896 706,172 693,959