TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374.265
|
355.419
|
343.010
|
361.422
|
433.239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94.484
|
107.704
|
97.976
|
95.321
|
69.274
|
1. Tiền
|
19.094
|
43.301
|
18.532
|
20.864
|
18.790
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
75.390
|
64.403
|
79.444
|
74.457
|
50.484
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
25.580
|
19.076
|
37.041
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
25.580
|
19.076
|
37.041
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.823
|
164.153
|
125.628
|
154.605
|
244.696
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
167.890
|
140.157
|
103.891
|
100.327
|
137.190
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.562
|
6.831
|
3.396
|
27.323
|
57.075
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.107
|
8.107
|
8.107
|
8.107
|
8.107
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.283
|
23.327
|
26.663
|
35.489
|
59.515
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.019
|
-14.269
|
-16.430
|
-16.640
|
-17.191
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83.790
|
81.334
|
91.290
|
68.271
|
81.773
|
1. Hàng tồn kho
|
83.790
|
81.334
|
91.290
|
68.271
|
81.773
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.167
|
2.228
|
2.537
|
24.149
|
454
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
134
|
5
|
23.672
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.068
|
2.060
|
2.490
|
477
|
442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
34
|
42
|
0
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304.631
|
350.753
|
350.950
|
339.854
|
333.966
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.690
|
2.690
|
33
|
33
|
33
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2.662
|
2.662
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
28
|
28
|
33
|
33
|
33
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51.290
|
50.299
|
49.369
|
48.469
|
48.430
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.278
|
50.287
|
49.360
|
48.461
|
48.424
|
- Nguyên giá
|
73.569
|
73.569
|
73.569
|
73.569
|
74.444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.292
|
-23.282
|
-24.210
|
-25.108
|
-26.020
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
11
|
10
|
8
|
6
|
- Nguyên giá
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19
|
-21
|
-22
|
-24
|
-26
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.726
|
0
|
2.815
|
2.815
|
2.815
|
- Nguyên giá
|
1.726
|
0
|
2.815
|
2.815
|
2.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
128.012
|
176.935
|
178.016
|
167.827
|
161.805
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
128.012
|
176.935
|
178.016
|
167.827
|
161.805
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
119.757
|
119.750
|
119.743
|
119.753
|
119.745
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119.757
|
119.750
|
119.743
|
119.753
|
119.745
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.156
|
1.080
|
974
|
956
|
1.139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.156
|
1.080
|
974
|
956
|
923
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
215
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
678.896
|
706.172
|
693.959
|
701.276
|
767.205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137.323
|
150.011
|
142.559
|
143.967
|
201.258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137.323
|
150.011
|
142.559
|
143.967
|
201.258
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.983
|
45.244
|
27.995
|
75.757
|
91.073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.282
|
55.385
|
43.105
|
27.169
|
47.416
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.869
|
32.594
|
43.199
|
30.787
|
51.375
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.892
|
8.985
|
9.261
|
4.632
|
5.796
|
6. Phải trả người lao động
|
3.045
|
2.992
|
4.917
|
2.960
|
3.200
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
261
|
1.363
|
11.604
|
183
|
259
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.990
|
3.449
|
2.478
|
2.478
|
2.139
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
541.573
|
556.161
|
551.400
|
557.309
|
565.947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
541.573
|
556.161
|
551.400
|
557.309
|
565.947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
406.448
|
406.448
|
406.448
|
406.448
|
434.893
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.491
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97.642
|
101.731
|
96.993
|
102.791
|
85.723
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
78.944
|
78.944
|
66.750
|
96.957
|
69.244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.698
|
22.787
|
30.243
|
5.834
|
16.479
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
41.873
|
52.373
|
52.350
|
52.461
|
49.821
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
678.896
|
706.172
|
693.959
|
701.276
|
767.205
|