Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116.566 70.298 103.068 74.720 132.440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 662 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 116.566 69.636 103.068 74.720 132.440
4. Giá vốn hàng bán 97.091 59.763 84.910 60.829 111.103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.475 9.873 18.158 13.891 21.337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475 485 355 566 543
7. Chi phí tài chính 8 173 393 14 1.081
-Trong đó: Chi phí lãi vay 173 391 14 875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -22 -7 -7 10 -8
9. Chi phí bán hàng 2.195 -1.326 -400 119 58
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.322 6.153 9.255 6.831 7.693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.404 5.351 9.259 7.503 13.040
12. Thu nhập khác 263 78 406 122 378
13. Chi phí khác 249 27 204 100 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15 51 202 22 333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.419 5.402 9.461 7.524 13.373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.575 1.006 2.028 1.515 2.851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 62 -153
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.575 1.006 2.028 1.577 2.698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.844 4.396 7.432 5.947 10.738
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14 307 -23 113 93
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.829 4.089 7.456 5.834 10.645