1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404,868
|
309,725
|
443,649
|
250,811
|
394,252
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,380
|
395
|
0
|
662
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
404,868
|
308,346
|
443,254
|
250,811
|
393,590
|
4. Giá vốn hàng bán
|
336,113
|
258,430
|
363,049
|
207,276
|
329,537
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68,755
|
49,915
|
80,205
|
43,535
|
64,053
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,431
|
1,229
|
1,774
|
3,291
|
1,893
|
7. Chi phí tài chính
|
1,256
|
1,470
|
1,175
|
883
|
672
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
885
|
1,470
|
1,078
|
810
|
631
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
57
|
8
|
-51
|
-38
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,589
|
6,315
|
7,956
|
1,684
|
-2,088
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,562
|
27,280
|
34,765
|
30,912
|
29,007
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,779
|
16,137
|
38,090
|
13,298
|
38,318
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
13
|
836
|
1,637
|
804
|
13. Chi phí khác
|
614
|
1,430
|
8,823
|
620
|
637
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-407
|
-1,417
|
-7,986
|
1,017
|
167
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28,372
|
14,720
|
30,104
|
14,315
|
38,485
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,004
|
3,605
|
6,276
|
3,035
|
7,887
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-160
|
0
|
-20
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,844
|
3,605
|
6,256
|
3,035
|
7,887
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,528
|
11,115
|
23,848
|
11,279
|
30,598
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,362
|
1,626
|
746
|
174
|
355
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,166
|
9,488
|
23,082
|
11,105
|
30,243
|