I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.372
|
14.663
|
30.104
|
14.315
|
38.485
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.406
|
7.228
|
12.865
|
5.464
|
1.367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.788
|
3.692
|
3.763
|
3.782
|
3.132
|
- Các khoản dự phòng
|
3.167
|
3.439
|
9.045
|
3.819
|
-547
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
29
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.437
|
-1.410
|
280
|
-2.915
|
-1.857
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
885
|
1.506
|
-270
|
748
|
639
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3
|
1
|
46
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.778
|
21.891
|
42.969
|
19.778
|
39.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.268
|
-94.978
|
46.474
|
-6.053
|
80.406
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.371
|
-72.284
|
5.900
|
33.199
|
-3.828
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36.808
|
74.996
|
-84.887
|
60.233
|
-42.978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
878
|
-278
|
-861
|
256
|
449
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
7.975
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-848
|
-1.506
|
270
|
-215
|
-639
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.850
|
-4.426
|
-2.645
|
-6.154
|
-2.497
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.842
|
-76.585
|
7.219
|
101.043
|
70.765
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.294
|
-49.592
|
-361
|
-31.185
|
-166.121
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
104.635
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.500
|
-9.000
|
-19.700
|
-47.500
|
-73.580
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41.788
|
23.800
|
9.700
|
37.900
|
22.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-119.820
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
551
|
1.042
|
-280
|
2.222
|
1.352
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-149.275
|
-33.750
|
-10.641
|
-38.563
|
-111.614
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
150.000
|
|
110
|
44.112
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.234
|
190.878
|
215.908
|
95.082
|
198.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59.550
|
-168.626
|
-199.634
|
-152.526
|
-176.721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.750
|
-17.555
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55.933
|
154.697
|
16.274
|
-57.334
|
66.144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-71.499
|
44.362
|
12.852
|
5.147
|
25.296
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76.683
|
5.182
|
49.577
|
62.533
|
72.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.184
|
49.544
|
62.428
|
67.680
|
97.976
|