1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.858.738
|
26.830.085
|
26.829.456
|
30.626.600
|
28.058.368
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
228.760
|
229.973
|
204.453
|
75.627
|
89.835
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.629.978
|
26.600.112
|
26.625.003
|
30.550.973
|
27.968.534
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.916.687
|
23.855.638
|
22.247.660
|
24.279.950
|
23.020.076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.713.291
|
2.744.474
|
4.377.343
|
6.271.023
|
4.948.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
191.490
|
563.186
|
367.765
|
480.223
|
301.851
|
7. Chi phí tài chính
|
1.429.410
|
811.853
|
1.851.731
|
1.070.854
|
679.405
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
409.858
|
272.728
|
246.465
|
251.108
|
215.271
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
84.644
|
26.468
|
-95.761
|
31.791
|
16.245
|
9. Chi phí bán hàng
|
888.545
|
1.062.476
|
1.522.613
|
1.596.436
|
1.043.307
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
429.050
|
514.826
|
725.145
|
529.930
|
550.576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
242.420
|
944.974
|
549.858
|
3.585.818
|
2.993.266
|
12. Thu nhập khác
|
1.684.504
|
46.570
|
73.542
|
44.665
|
74.486
|
13. Chi phí khác
|
780.748
|
16.467
|
-523.322
|
5.682
|
9.626
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
903.756
|
30.103
|
596.863
|
38.982
|
64.860
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.146.176
|
975.077
|
1.146.722
|
3.624.800
|
3.058.126
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
91.053
|
114.250
|
93.422
|
138.746
|
134.622
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
20.417
|
-1.282
|
49.616
|
35
|
608
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
111.470
|
112.968
|
143.038
|
138.781
|
135.230
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.034.706
|
862.109
|
1.003.683
|
3.486.018
|
2.922.896
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
100.885
|
94.238
|
82.403
|
85.075
|
100.353
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
933.821
|
767.871
|
921.281
|
3.400.943
|
2.822.543
|