I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10.881.430
|
-13.023.785
|
-10.091.298
|
-5.249.029
|
7.722.924
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.308.868
|
2.000.307
|
5.147.949
|
7.916.114
|
6.104.327
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.961.149
|
2.048.674
|
3.535.200
|
5.985.492
|
5.095.327
|
- Các khoản dự phòng
|
137.336
|
226.501
|
-38.036
|
149.927
|
9.601
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-82.174
|
-371.570
|
820.546
|
501.040
|
583.949
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-632.516
|
-710.251
|
-333.131
|
-275.274
|
-866.284
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
925.072
|
806.953
|
1.163.370
|
1.554.930
|
1.281.734
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.572.563
|
-11.023.478
|
-4.943.349
|
2.667.085
|
13.827.252
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.971.869
|
-946.260
|
-2.059.645
|
-1.528.798
|
-405.786
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.789.165
|
-497.886
|
-595.590
|
-571.016
|
-14.113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.186.540
|
6.397.154
|
14.826.213
|
3.457.256
|
295.878
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-399.123
|
708.830
|
1.301.844
|
-1.011.253
|
-2.293.043
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.001.249
|
-798.551
|
-1.072.584
|
-1.559.297
|
-1.238.347
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-344.497
|
-262.755
|
-273.643
|
-231.391
|
-325.328
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-636.552
|
-315.971
|
-300.438
|
-168.697
|
-185.089
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.379.490
|
-6.738.918
|
6.882.808
|
1.053.888
|
9.661.423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-538.595
|
-489.493
|
-956.987
|
-324.282
|
-298.814
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
365.311
|
92.696
|
88.948
|
641.993
|
568.438
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.105.617
|
-2.318.204
|
-1.702.606
|
-1.434.389
|
-1.295.817
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.092.291
|
618.898
|
3.030.458
|
1.419.623
|
1.231.766
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.759
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
774.520
|
191.972
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
457.521
|
151.474
|
236.964
|
120.073
|
141.683
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.270.912
|
-1.944.630
|
1.467.537
|
614.991
|
347.257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7.960.679
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.231.235
|
22.581.318
|
33.687.648
|
38.288.473
|
32.770.015
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.817.225
|
-18.938.140
|
-37.733.473
|
-36.667.851
|
-35.587.805
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.218.509
|
-2.580.537
|
-3.153.677
|
-2.927.935
|
-4.570.733
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-398.406
|
-277.575
|
-409.733
|
-300.504
|
-514.180
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.797.094
|
8.745.745
|
-7.609.236
|
-1.607.818
|
-7.902.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.311.484
|
62.198
|
741.110
|
61.061
|
2.105.977
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.957.234
|
1.653.719
|
1.713.827
|
2.485.014
|
2.551.042
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.179
|
-2.090
|
30.078
|
3.190
|
-6.086
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.646.930
|
1.713.827
|
2.485.014
|
2.554.527
|
4.650.933
|