TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
162,397
|
160,552
|
126,064
|
128,122
|
125,855
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,049
|
16,460
|
7,817
|
16,717
|
25,060
|
1. Tiền
|
7,049
|
16,460
|
7,817
|
16,717
|
25,060
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,764
|
45,658
|
24,064
|
22,191
|
13,244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,642
|
50,978
|
29,655
|
26,370
|
17,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,384
|
759
|
768
|
910
|
906
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,229
|
5,427
|
5,132
|
6,391
|
6,755
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,490
|
-11,505
|
-11,490
|
-11,480
|
-11,480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,149
|
83,370
|
86,632
|
78,972
|
76,164
|
1. Hàng tồn kho
|
107,149
|
83,370
|
86,632
|
78,972
|
76,164
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,435
|
15,064
|
7,551
|
10,243
|
11,387
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,501
|
12,817
|
5,294
|
7,922
|
8,976
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,699
|
1,231
|
1,349
|
1,472
|
1,562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,235
|
1,016
|
908
|
849
|
849
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524,024
|
513,586
|
507,620
|
490,386
|
477,522
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
620
|
676
|
676
|
777
|
779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
620
|
676
|
676
|
777
|
779
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
471,108
|
459,514
|
447,580
|
435,712
|
423,975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
467,684
|
456,135
|
444,246
|
432,424
|
420,732
|
- Nguyên giá
|
1,224,860
|
1,225,372
|
1,225,372
|
1,225,415
|
1,225,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-757,176
|
-769,237
|
-781,126
|
-792,991
|
-804,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,424
|
3,379
|
3,334
|
3,289
|
3,244
|
- Nguyên giá
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,100
|
-2,145
|
-2,190
|
-2,235
|
-2,280
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,399
|
13,463
|
13,766
|
13,766
|
13,602
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,399
|
13,463
|
13,766
|
13,766
|
13,602
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,896
|
39,934
|
45,599
|
40,130
|
39,166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,896
|
39,934
|
45,599
|
40,130
|
39,166
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
686,421
|
674,138
|
633,684
|
618,509
|
603,376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
316,877
|
324,674
|
285,392
|
278,495
|
269,618
|
I. Nợ ngắn hạn
|
311,553
|
324,051
|
284,768
|
277,872
|
268,995
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
126,140
|
144,167
|
100,100
|
101,031
|
106,253
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
137,417
|
131,562
|
145,839
|
126,126
|
125,109
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,027
|
785
|
786
|
1,001
|
1,623
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
847
|
834
|
1,720
|
4,384
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
20,491
|
12,324
|
17,128
|
21,145
|
17,161
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,138
|
13,749
|
13,864
|
18,492
|
1,278
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,741
|
19,922
|
4,703
|
5,148
|
17,068
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
750
|
708
|
628
|
545
|
497
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,325
|
623
|
623
|
623
|
623
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4,757
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
568
|
623
|
623
|
623
|
623
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
369,544
|
349,465
|
348,293
|
340,014
|
333,759
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
369,544
|
349,465
|
348,293
|
340,014
|
333,759
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-60,786
|
-80,865
|
-82,036
|
-90,316
|
-96,571
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,368
|
-60,754
|
-52,449
|
-52,449
|
-52,449
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-64,154
|
-20,111
|
-29,588
|
-37,867
|
-44,122
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
686,421
|
674,138
|
633,684
|
618,509
|
603,376
|