Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162,397 160,552 126,064 128,122 125,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,049 16,460 7,817 16,717 25,060
1. Tiền 7,049 16,460 7,817 16,717 25,060
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,764 45,658 24,064 22,191 13,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,642 50,978 29,655 26,370 17,063
2. Trả trước cho người bán 1,384 759 768 910 906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,229 5,427 5,132 6,391 6,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,490 -11,505 -11,490 -11,480 -11,480
IV. Tổng hàng tồn kho 107,149 83,370 86,632 78,972 76,164
1. Hàng tồn kho 107,149 83,370 86,632 78,972 76,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,435 15,064 7,551 10,243 11,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,501 12,817 5,294 7,922 8,976
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,699 1,231 1,349 1,472 1,562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,235 1,016 908 849 849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524,024 513,586 507,620 490,386 477,522
I. Các khoản phải thu dài hạn 620 676 676 777 779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 620 676 676 777 779
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 471,108 459,514 447,580 435,712 423,975
1. Tài sản cố định hữu hình 467,684 456,135 444,246 432,424 420,732
- Nguyên giá 1,224,860 1,225,372 1,225,372 1,225,415 1,225,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -757,176 -769,237 -781,126 -792,991 -804,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,424 3,379 3,334 3,289 3,244
- Nguyên giá 5,524 5,524 5,524 5,524 5,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,100 -2,145 -2,190 -2,235 -2,280
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,399 13,463 13,766 13,766 13,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,399 13,463 13,766 13,766 13,602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 47,896 39,934 45,599 40,130 39,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,896 39,934 45,599 40,130 39,166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,421 674,138 633,684 618,509 603,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 316,877 324,674 285,392 278,495 269,618
I. Nợ ngắn hạn 311,553 324,051 284,768 277,872 268,995
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,140 144,167 100,100 101,031 106,253
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137,417 131,562 145,839 126,126 125,109
4. Người mua trả tiền trước 1,027 785 786 1,001 1,623
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 847 834 1,720 4,384 6
6. Phải trả người lao động 20,491 12,324 17,128 21,145 17,161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,138 13,749 13,864 18,492 1,278
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9,741 19,922 4,703 5,148 17,068
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 750 708 628 545 497
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,325 623 623 623 623
1. Phải trả người bán dài hạn 4,757 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 568 623 623 623 623
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 369,544 349,465 348,293 340,014 333,759
I. Vốn chủ sở hữu 369,544 349,465 348,293 340,014 333,759
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,253 415,253 415,253 415,253 415,253
2. Thặng dư vốn cổ phần -873 -873 -873 -873 -873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,950 15,950 15,950 15,950 15,950
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -60,786 -80,865 -82,036 -90,316 -96,571
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,368 -60,754 -52,449 -52,449 -52,449
- LNST chưa phân phối kỳ này -64,154 -20,111 -29,588 -37,867 -44,122
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,421 674,138 633,684 618,509 603,376