TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
827.793
|
973.182
|
906.723
|
870.300
|
909.367
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.008
|
236.313
|
199.507
|
95.214
|
84.387
|
1. Tiền
|
32.008
|
27.313
|
12.674
|
8.381
|
9.090
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49.000
|
209.000
|
186.832
|
86.832
|
75.297
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
244.676
|
264.176
|
295.676
|
415.176
|
507.176
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
234.000
|
253.500
|
285.000
|
404.500
|
496.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.996
|
130.575
|
115.302
|
128.122
|
115.371
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.151
|
68.772
|
50.929
|
69.113
|
56.490
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.784
|
24.175
|
25.532
|
20.447
|
17.857
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.164
|
38.731
|
40.321
|
40.042
|
42.503
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.103
|
-1.103
|
-1.480
|
-1.480
|
-1.480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
378.494
|
327.766
|
282.356
|
223.960
|
198.776
|
1. Hàng tồn kho
|
378.494
|
327.766
|
282.356
|
223.960
|
198.776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.619
|
14.353
|
13.882
|
7.828
|
3.657
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
947
|
9.263
|
9.205
|
4.713
|
1.216
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.628
|
4.501
|
4.313
|
2.751
|
2.077
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
589
|
364
|
364
|
364
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
398.790
|
388.690
|
438.196
|
425.697
|
378.043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.824
|
56.540
|
57.929
|
57.637
|
60.194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.669
|
5.387
|
6.778
|
6.487
|
9.045
|
- Nguyên giá
|
40.681
|
40.681
|
41.982
|
41.982
|
44.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.012
|
-35.294
|
-35.205
|
-35.496
|
-35.788
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
51.155
|
51.153
|
51.152
|
51.150
|
51.149
|
- Nguyên giá
|
51.269
|
51.269
|
51.269
|
51.269
|
51.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114
|
-115
|
-117
|
-118
|
-120
|
III. Bất động sản đầu tư
|
208.933
|
239.119
|
234.773
|
232.934
|
211.674
|
- Nguyên giá
|
427.841
|
461.249
|
461.249
|
461.249
|
463.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218.908
|
-222.131
|
-226.476
|
-228.315
|
-251.847
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49.710
|
49.710
|
49.802
|
50.502
|
50.581
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49.710
|
49.710
|
49.802
|
50.502
|
50.581
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50.000
|
40.000
|
90.000
|
80.000
|
53.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
40.000
|
90.000
|
80.000
|
53.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.323
|
3.321
|
5.692
|
4.624
|
2.594
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33.323
|
3.051
|
3.268
|
3.122
|
1.016
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
271
|
2.424
|
1.502
|
1.578
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.226.583
|
1.361.872
|
1.344.919
|
1.295.998
|
1.287.411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
903.449
|
990.789
|
934.472
|
826.943
|
756.854
|
I. Nợ ngắn hạn
|
281.737
|
373.597
|
321.800
|
218.791
|
153.221
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89.719
|
4.281
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.794
|
21.396
|
9.464
|
6.846
|
13.788
|
4. Người mua trả tiền trước
|
132.041
|
139.877
|
198.341
|
94.986
|
45.052
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.920
|
62.071
|
42.756
|
19.715
|
45.922
|
6. Phải trả người lao động
|
1.406
|
1.344
|
594
|
939
|
1.572
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.504
|
7.318
|
8.197
|
8.693
|
8.076
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.040
|
132.224
|
18.080
|
84.020
|
32.644
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.669
|
1.575
|
42.206
|
1.670
|
1.844
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
102
|
0
|
0
|
0
|
357
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.542
|
3.511
|
2.163
|
1.921
|
3.966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
621.712
|
617.192
|
612.672
|
608.152
|
603.632
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
621.362
|
616.842
|
612.322
|
607.802
|
603.282
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323.134
|
371.084
|
410.447
|
469.054
|
530.557
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323.134
|
371.084
|
410.447
|
469.054
|
530.557
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
204.000
|
204.000
|
204.000
|
204.000
|
204.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119.134
|
167.084
|
206.447
|
265.054
|
326.557
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.269
|
35.269
|
4.669
|
206.447
|
183.022
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
83.865
|
131.815
|
201.777
|
58.608
|
143.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.226.583
|
1.361.872
|
1.344.919
|
1.295.998
|
1.287.411
|