Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 827.793 973.182 906.723 870.300 909.367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81.008 236.313 199.507 95.214 84.387
1. Tiền 32.008 27.313 12.674 8.381 9.090
2. Các khoản tương đương tiền 49.000 209.000 186.832 86.832 75.297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244.676 264.176 295.676 415.176 507.176
1. Chứng khoán kinh doanh 10.676 10.676 10.676 10.676 10.676
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 234.000 253.500 285.000 404.500 496.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118.996 130.575 115.302 128.122 115.371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.151 68.772 50.929 69.113 56.490
2. Trả trước cho người bán 30.784 24.175 25.532 20.447 17.857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.164 38.731 40.321 40.042 42.503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.103 -1.103 -1.480 -1.480 -1.480
IV. Tổng hàng tồn kho 378.494 327.766 282.356 223.960 198.776
1. Hàng tồn kho 378.494 327.766 282.356 223.960 198.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.619 14.353 13.882 7.828 3.657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 947 9.263 9.205 4.713 1.216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.628 4.501 4.313 2.751 2.077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 589 364 364 364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 398.790 388.690 438.196 425.697 378.043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.824 56.540 57.929 57.637 60.194
1. Tài sản cố định hữu hình 5.669 5.387 6.778 6.487 9.045
- Nguyên giá 40.681 40.681 41.982 41.982 44.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.012 -35.294 -35.205 -35.496 -35.788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51.155 51.153 51.152 51.150 51.149
- Nguyên giá 51.269 51.269 51.269 51.269 51.269
- Giá trị hao mòn lũy kế -114 -115 -117 -118 -120
III. Bất động sản đầu tư 208.933 239.119 234.773 232.934 211.674
- Nguyên giá 427.841 461.249 461.249 461.249 463.522
- Giá trị hao mòn lũy kế -218.908 -222.131 -226.476 -228.315 -251.847
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.710 49.710 49.802 50.502 50.581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.710 49.710 49.802 50.502 50.581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50.000 40.000 90.000 80.000 53.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 40.000 90.000 80.000 53.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33.323 3.321 5.692 4.624 2.594
1. Chi phí trả trước dài hạn 33.323 3.051 3.268 3.122 1.016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 271 2.424 1.502 1.578
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.226.583 1.361.872 1.344.919 1.295.998 1.287.411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 903.449 990.789 934.472 826.943 756.854
I. Nợ ngắn hạn 281.737 373.597 321.800 218.791 153.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89.719 4.281 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.794 21.396 9.464 6.846 13.788
4. Người mua trả tiền trước 132.041 139.877 198.341 94.986 45.052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.920 62.071 42.756 19.715 45.922
6. Phải trả người lao động 1.406 1.344 594 939 1.572
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.504 7.318 8.197 8.693 8.076
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.040 132.224 18.080 84.020 32.644
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.669 1.575 42.206 1.670 1.844
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 102 0 0 0 357
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.542 3.511 2.163 1.921 3.966
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 621.712 617.192 612.672 608.152 603.632
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 350 350 350 350 350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 621.362 616.842 612.322 607.802 603.282
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 323.134 371.084 410.447 469.054 530.557
I. Vốn chủ sở hữu 323.134 371.084 410.447 469.054 530.557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 204.000 204.000 204.000 204.000 204.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119.134 167.084 206.447 265.054 326.557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.269 35.269 4.669 206.447 183.022
- LNST chưa phân phối kỳ này 83.865 131.815 201.777 58.608 143.535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.226.583 1.361.872 1.344.919 1.295.998 1.287.411