1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181.636
|
48.107
|
181.636
|
166.445
|
226.624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181.636
|
48.107
|
181.636
|
166.445
|
226.624
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.191
|
36.980
|
84.191
|
95.367
|
83.213
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
97.446
|
11.127
|
97.446
|
71.078
|
143.410
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.507
|
4.761
|
4.507
|
4.485
|
7.311
|
7. Chi phí tài chính
|
3.108
|
184
|
3.108
|
3.218
|
946
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.861
|
184
|
1.861
|
418
|
31
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.627
|
|
3.627
|
7.847
|
3.717
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.939
|
3.535
|
3.939
|
4.376
|
6.548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
91.279
|
12.170
|
91.279
|
60.123
|
139.510
|
12. Thu nhập khác
|
973
|
|
973
|
102
|
1.102
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
144
|
1.517
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
973
|
|
973
|
-42
|
-415
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.252
|
12.170
|
92.252
|
60.080
|
139.095
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.123
|
2.434
|
18.123
|
12.401
|
30.486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-271
|
-2.153
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.123
|
2.434
|
18.123
|
12.131
|
28.333
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.129
|
9.736
|
74.129
|
47.949
|
110.763
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.129
|
9.736
|
74.129
|
47.949
|
110.763
|