I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.330
|
27.380
|
28.599
|
31.318
|
34.908
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80.048
|
90.732
|
79.997
|
61.172
|
55.964
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.289
|
35.245
|
35.265
|
35.188
|
35.055
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
189
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.713
|
8.173
|
-8.388
|
5.955
|
-10.180
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.787
|
-36.164
|
-13.944
|
-75.439
|
-21.816
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63.259
|
83.479
|
67.063
|
95.279
|
52.905
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99.378
|
118.112
|
108.596
|
92.490
|
90.872
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-338.148
|
-140.529
|
-27.240
|
-24.527
|
-255.209
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
61.807
|
132.882
|
-36.485
|
189.688
|
56.417
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
100.008
|
-99.856
|
116.008
|
-111.361
|
-56.195
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
455
|
318
|
436
|
-426
|
1.417
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-74.540
|
-76.485
|
-74.770
|
-75.980
|
-62.790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.350
|
-14.548
|
|
0
|
-6.667
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
56
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-111
|
-247
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-157.389
|
-80.106
|
86.489
|
69.638
|
-232.156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.529
|
-1.976
|
-2.741
|
-28.428
|
-24.336
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
125
|
|
-98
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-615.200
|
-318.070
|
-361.900
|
-1.181.100
|
-911.771
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
376.402
|
232.971
|
263.600
|
1.194.100
|
169.838
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.468
|
29.518
|
17.120
|
60.914
|
34.545
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-216.859
|
-57.433
|
-83.921
|
45.388
|
-731.724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.085.274
|
2.133.495
|
2.008.411
|
2.682.390
|
2.045.615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.246.207
|
-1.981.418
|
-2.046.107
|
-1.611.105
|
-2.350.814
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.154
|
-7.847
|
-7.311
|
-8.069
|
-5.417
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-30
|
|
-394
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168.087
|
144.200
|
-45.007
|
1.062.823
|
-310.630
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-542.335
|
6.661
|
-42.439
|
1.177.848
|
-1.274.510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.112.380
|
570.044
|
576.705
|
534.289
|
1.711.692
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
24
|
-445
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
570.044
|
576.705
|
534.289
|
1.711.692
|
437.183
|