TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,236,256
|
3,168,241
|
3,049,887
|
2,985,834
|
2,885,670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87,399
|
10,662
|
57,310
|
90,185
|
107,512
|
1. Tiền
|
27,399
|
10,662
|
21,010
|
24,385
|
36,712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
0
|
36,300
|
65,800
|
70,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
105,904
|
131,971
|
80,971
|
90,971
|
91,471
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11,213
|
11,213
|
11,213
|
11,213
|
11,213
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,383
|
-4,029
|
-4,029
|
-4,029
|
-4,029
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
99,075
|
124,788
|
73,788
|
83,788
|
84,288
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,305,499
|
1,290,947
|
1,258,088
|
1,244,915
|
1,239,738
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336,433
|
331,420
|
323,219
|
312,924
|
299,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
75,998
|
74,387
|
52,698
|
48,240
|
44,046
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
583,249
|
574,749
|
572,149
|
568,849
|
568,669
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
323,739
|
324,311
|
323,942
|
328,822
|
340,994
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,920
|
-13,920
|
-13,920
|
-13,920
|
-13,920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,727,696
|
1,719,635
|
1,640,039
|
1,549,885
|
1,433,394
|
1. Hàng tồn kho
|
1,727,696
|
1,719,635
|
1,640,039
|
1,549,885
|
1,433,394
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,758
|
15,027
|
13,479
|
9,878
|
13,555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,186
|
8,145
|
8,044
|
8,089
|
6,616
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,572
|
6,881
|
5,434
|
1,789
|
6,939
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,447,656
|
1,468,011
|
1,421,001
|
1,423,572
|
1,361,691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
826,369
|
817,753
|
806,494
|
798,193
|
801,947
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
89,033
|
80,417
|
69,157
|
60,857
|
52,556
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
737,637
|
737,637
|
737,637
|
737,637
|
749,691
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
II. Tài sản cố định
|
33,493
|
33,168
|
32,843
|
32,520
|
32,779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,132
|
4,851
|
4,570
|
4,292
|
4,542
|
- Nguyên giá
|
9,822
|
9,822
|
9,822
|
9,822
|
10,357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,689
|
-4,970
|
-5,251
|
-5,530
|
-5,815
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,361
|
28,317
|
28,273
|
28,228
|
28,237
|
- Nguyên giá
|
30,093
|
30,093
|
30,093
|
30,093
|
30,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,733
|
-1,777
|
-1,821
|
-1,865
|
-1,909
|
III. Bất động sản đầu tư
|
104,923
|
104,138
|
149,014
|
147,942
|
146,870
|
- Nguyên giá
|
146,732
|
146,732
|
193,165
|
193,165
|
193,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,809
|
-42,594
|
-44,152
|
-45,224
|
-46,296
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
475
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
475
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51,521
|
48,449
|
48,488
|
48,488
|
48,488
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,172
|
32,162
|
32,200
|
32,200
|
32,200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,178
|
24,178
|
24,178
|
24,178
|
24,178
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,829
|
-7,890
|
-7,890
|
-7,890
|
-7,890
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
426,846
|
460,515
|
380,392
|
392,393
|
328,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
426,846
|
460,515
|
380,392
|
392,393
|
328,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
4,505
|
3,987
|
3,771
|
3,561
|
3,352
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,683,913
|
4,636,252
|
4,470,888
|
4,409,406
|
4,247,360
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,623,196
|
2,567,298
|
2,408,560
|
2,319,268
|
2,102,286
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,540,860
|
2,483,108
|
2,357,249
|
2,236,407
|
2,011,801
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39,039
|
33,258
|
61,030
|
76,349
|
91,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
433,261
|
412,776
|
420,464
|
411,531
|
423,841
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,905,939
|
1,884,382
|
1,675,758
|
1,544,340
|
1,297,225
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,018
|
31,846
|
31,386
|
37,485
|
39,512
|
6. Phải trả người lao động
|
6,428
|
1,504
|
1,347
|
1,189
|
2,020
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,268
|
7,768
|
3,735
|
3,407
|
2,207
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109,223
|
110,891
|
162,846
|
161,423
|
154,926
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82,336
|
84,190
|
51,311
|
82,861
|
90,485
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12,510
|
11,025
|
11,015
|
13,407
|
13,333
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69,826
|
69,626
|
36,761
|
65,911
|
73,609
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
3,539
|
3,535
|
3,543
|
3,543
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,060,717
|
2,068,954
|
2,062,328
|
2,090,138
|
2,145,075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,060,717
|
2,068,954
|
2,062,328
|
2,090,138
|
2,145,075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,734,902
|
1,734,902
|
1,734,902
|
1,734,902
|
1,734,902
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,523
|
1,523
|
1,523
|
1,523
|
1,523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
288,395
|
296,638
|
290,010
|
317,818
|
372,767
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
172,004
|
281,400
|
229,353
|
229,353
|
281,400
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
116,391
|
15,238
|
60,657
|
88,466
|
91,367
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35,897
|
35,891
|
35,894
|
35,894
|
35,883
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,683,913
|
4,636,252
|
4,470,888
|
4,409,406
|
4,247,360
|