I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60.605
|
19.231
|
49.899
|
35.728
|
5.092
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.606
|
4.372
|
33
|
4.341
|
8.685
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.111
|
1.627
|
1.414
|
1.604
|
1.611
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.159
|
-768
|
-1.078
|
-1.012
|
1.824
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.442
|
3.513
|
-303
|
3.748
|
5.251
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.998
|
23.603
|
49.932
|
40.069
|
13.777
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.597
|
7.916
|
36.086
|
21.684
|
-3.117
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104.379
|
8.060
|
41.078
|
90.154
|
116.491
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-189.936
|
-60.090
|
-170.747
|
-140.136
|
-190.343
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29.840
|
-29.370
|
52.050
|
-12.045
|
65.611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.684
|
-4.070
|
186
|
-3.254
|
-4.780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-395
|
-10.586
|
-2.000
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
195
|
-54.345
|
-2.002
|
-5.529
|
-2.360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-475
|
-113
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-113.175
|
-29.000
|
-39.800
|
-60.500
|
-5.820
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.288
|
11.788
|
77.100
|
53.800
|
5.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.000
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.030
|
801
|
144
|
1.109
|
-2.615
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.857
|
-16.411
|
37.444
|
-6.066
|
-3.048
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49.514
|
0
|
3.808
|
43.009
|
39.280
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90.386
|
-5.981
|
-8.902
|
1.462
|
-16.546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.872
|
-5.981
|
-5.094
|
44.471
|
22.735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-144.534
|
-76.737
|
30.348
|
32.875
|
17.326
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
231.933
|
87.399
|
10.662
|
57.310
|
90.185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87.399
|
10.662
|
41.010
|
90.185
|
107.512
|