I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
368.470
|
377.218
|
77.045
|
140.414
|
-44.235
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.452
|
21.904
|
286.934
|
60.985
|
23.678
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.693
|
49.133
|
50.481
|
50.904
|
68.323
|
- Các khoản dự phòng
|
499
|
-415
|
-263
|
1.666
|
16.800
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
640
|
-4.149
|
-526
|
-1.538
|
-208
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.098
|
-35.150
|
218.431
|
-8.853
|
-35.424
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.719
|
12.484
|
18.810
|
18.806
|
-25.812
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
393.922
|
399.121
|
363.979
|
201.399
|
-20.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78.181
|
-73.360
|
-430.264
|
-572.833
|
-166.679
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.117
|
-106.139
|
-141.608
|
-33.275
|
-109.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-418.732
|
193.351
|
368.624
|
94.073
|
192.103
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-28
|
-261.846
|
-301.074
|
-5.555
|
1.390
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.647
|
-11.883
|
-15.939
|
-24.417
|
-28.848
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-63.624
|
-74.778
|
-76.929
|
-18.644
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-170.173
|
64.466
|
-233.211
|
-359.252
|
-131.827
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
262.608
|
-172.269
|
435.227
|
-59.050
|
-86.830
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.248
|
43.678
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.364.390
|
922.331
|
0
|
202.826
|
201.762
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.146.002
|
-578.184
|
-378.824
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.736
|
36.098
|
50.682
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.708
|
251.655
|
107.086
|
143.776
|
114.932
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
78
|
-78
|
0
|
|
692
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
812.465
|
1.406.177
|
2.180.225
|
1.230.876
|
1.422.375
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-668.279
|
-1.804.298
|
-1.924.808
|
-793.733
|
-1.329.973
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-309.022
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
144.263
|
-398.199
|
255.417
|
128.120
|
93.093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
798
|
-82.078
|
129.291
|
-87.355
|
76.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
219.913
|
221.782
|
138.009
|
269.278
|
181.923
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.071
|
-1.695
|
1.978
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
221.782
|
138.009
|
269.278
|
181.923
|
258.122
|