I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9.542
|
61.445
|
4.538
|
118.061
|
103.027
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.552
|
-3.352
|
-9.519
|
-6.766
|
-10.046
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.597
|
-4.082
|
-1.613
|
-1.650
|
-1.804
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-580
|
487
|
-44
|
-38
|
-72
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.377
|
-1.000
|
-1.393
|
-700
|
-2.969
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
45.357
|
504
|
5.236
|
12.110
|
139
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51.637
|
-2.561
|
-1.984
|
-1.220
|
-10.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.845
|
51.442
|
-4.778
|
119.795
|
77.476
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16
|
-5.991
|
-34
|
-8.519
|
-7
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
998
|
0
|
100
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-88.219
|
35.519
|
-89.643
|
94.741
|
-84.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
113.400
|
57.550
|
130.543
|
-83.916
|
3.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.400
|
-880
|
-5.760
|
-5.632
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.800
|
2.825
|
0
|
-2.825
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.251
|
2.680
|
24.647
|
-15.686
|
2.425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27.816
|
92.701
|
59.752
|
-21.737
|
-78.182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2.107
|
0
|
-2
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7.100
|
6.500
|
0
|
11.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-411
|
-7.511
|
-6.911
|
-411
|
-11.611
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.213
|
812
|
-19.000
|
5.476
|
-20.129
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.624
|
-1.706
|
-19.411
|
5.064
|
-20.540
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.653
|
142.437
|
35.563
|
103.122
|
-21.247
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.854
|
13.202
|
155.639
|
191.202
|
294.324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.202
|
155.639
|
191.202
|
294.324
|
273.077
|