TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.352.832
|
1.401.980
|
1.450.189
|
1.288.765
|
1.324.628
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
964.683
|
1.087.829
|
1.152.793
|
941.354
|
971.025
|
1. Tiền
|
264.683
|
387.829
|
452.793
|
241.354
|
271.025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54.076
|
40.988
|
41.927
|
37.951
|
48.441
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.606
|
26.816
|
31.370
|
22.982
|
35.255
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.316
|
10.888
|
5.311
|
8.535
|
5.209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.180
|
3.310
|
5.273
|
6.460
|
7.979
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
-2
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
330.389
|
264.382
|
250.527
|
306.048
|
302.631
|
1. Hàng tồn kho
|
330.956
|
264.789
|
251.155
|
306.906
|
303.608
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-568
|
-407
|
-629
|
-858
|
-976
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.684
|
8.780
|
4.942
|
3.413
|
2.531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.684
|
8.780
|
4.936
|
3.406
|
2.531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
6
|
6
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.878
|
115.677
|
139.346
|
137.600
|
151.721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.224
|
75.510
|
85.120
|
94.154
|
92.350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68.856
|
75.160
|
84.789
|
93.842
|
92.057
|
- Nguyên giá
|
433.595
|
442.165
|
451.052
|
385.613
|
338.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-364.738
|
-367.005
|
-366.264
|
-291.771
|
-246.065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
368
|
349
|
331
|
312
|
293
|
- Nguyên giá
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.714
|
-13.733
|
-13.752
|
-13.771
|
-13.789
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.359
|
10.968
|
2.433
|
16.079
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.359
|
10.968
|
2.433
|
16.079
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.725
|
37.879
|
42.329
|
40.084
|
42.362
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.618
|
29.523
|
32.978
|
30.580
|
28.426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.107
|
8.355
|
9.352
|
9.504
|
13.936
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.463.710
|
1.517.657
|
1.589.534
|
1.426.365
|
1.476.348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
208.061
|
211.996
|
228.894
|
232.162
|
256.912
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205.738
|
209.725
|
225.583
|
228.813
|
253.525
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
132.308
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.504
|
7.251
|
143.824
|
136.560
|
147.780
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.104
|
13.900
|
7.539
|
7.432
|
12.354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.519
|
15.560
|
19.281
|
29.629
|
15.068
|
6. Phải trả người lao động
|
9.432
|
39.073
|
9.872
|
9.870
|
10.622
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57.617
|
0
|
42.791
|
43.286
|
65.314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.562
|
1.634
|
2.275
|
2.036
|
2.387
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.323
|
2.271
|
3.311
|
3.349
|
3.387
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.323
|
2.271
|
3.311
|
3.349
|
3.387
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.255.649
|
1.305.661
|
1.360.640
|
1.194.203
|
1.219.436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.255.649
|
1.305.661
|
1.360.640
|
1.194.203
|
1.219.436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
90.034
|
90.034
|
0
|
0
|
90.034
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
90.034
|
90.034
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209.169
|
259.181
|
314.160
|
147.723
|
172.956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
574
|
209.169
|
209.169
|
31
|
31
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
208.595
|
50.012
|
104.991
|
147.692
|
172.925
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.463.710
|
1.517.657
|
1.589.534
|
1.426.365
|
1.476.348
|