TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
968,696
|
1,144,057
|
1,323,229
|
1,344,642
|
1,324,628
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
720,073
|
928,623
|
1,009,072
|
964,683
|
971,025
|
1. Tiền
|
720,073
|
378,623
|
309,072
|
264,683
|
271,025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
550,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,974
|
34,794
|
47,254
|
45,887
|
48,441
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29,877
|
29,574
|
30,176
|
35,606
|
35,255
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,753
|
2,651
|
2,698
|
5,127
|
5,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,421
|
2,583
|
14,400
|
5,180
|
7,979
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,076
|
-14
|
-20
|
-27
|
-2
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205,658
|
179,623
|
264,990
|
330,389
|
302,631
|
1. Hàng tồn kho
|
206,026
|
180,072
|
270,753
|
330,956
|
303,608
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-369
|
-448
|
-5,764
|
-568
|
-976
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
991
|
1,017
|
1,913
|
3,684
|
2,531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
849
|
876
|
1,772
|
3,684
|
2,531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
141
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
141
|
141
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
143,940
|
132,663
|
121,500
|
120,943
|
151,721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,751
|
933
|
933
|
929
|
929
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,751
|
933
|
933
|
929
|
929
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
102,813
|
88,328
|
76,634
|
69,224
|
92,350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99,425
|
86,314
|
75,940
|
68,856
|
92,057
|
- Nguyên giá
|
425,648
|
428,368
|
430,860
|
433,595
|
338,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326,223
|
-342,054
|
-354,919
|
-364,738
|
-246,065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
199
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,351
|
2,014
|
694
|
368
|
293
|
- Nguyên giá
|
14,083
|
14,083
|
14,083
|
14,083
|
14,083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,732
|
-12,068
|
-13,389
|
-13,714
|
-13,789
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,064
|
16,079
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
10,064
|
16,079
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,377
|
43,403
|
43,934
|
40,725
|
42,362
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,447
|
28,978
|
31,256
|
28,618
|
28,426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13,930
|
14,425
|
12,677
|
12,107
|
13,936
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,112,636
|
1,276,720
|
1,444,730
|
1,465,585
|
1,476,348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,118
|
213,644
|
242,565
|
209,936
|
256,912
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171,385
|
210,044
|
238,981
|
207,613
|
253,525
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62,847
|
107,155
|
153,223
|
110,504
|
147,780
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,614
|
18,749
|
12,930
|
5,104
|
12,354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,883
|
6,491
|
8,143
|
21,519
|
15,068
|
6. Phải trả người lao động
|
7,711
|
8,724
|
9,262
|
9,432
|
10,622
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
61,521
|
68,062
|
54,019
|
59,492
|
65,314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
809
|
864
|
1,403
|
1,562
|
2,387
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,733
|
3,600
|
3,584
|
2,323
|
3,387
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,684
|
3,600
|
3,584
|
2,323
|
3,387
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
937,518
|
1,063,076
|
1,202,165
|
1,255,649
|
1,219,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
937,518
|
1,063,076
|
1,202,165
|
1,255,649
|
1,219,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
871,410
|
871,410
|
871,410
|
871,410
|
871,410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85,036
|
85,036
|
85,036
|
85,036
|
85,036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
90,034
|
90,034
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
90,034
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
90,034
|
0
|
0
|
0
|
90,034
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-108,961
|
16,596
|
155,685
|
209,169
|
172,956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-263,995
|
-108,961
|
40
|
574
|
31
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155,034
|
125,558
|
155,646
|
208,595
|
172,925
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,112,636
|
1,276,720
|
1,444,730
|
1,465,585
|
1,476,348
|