1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251.456
|
162.142
|
394.665
|
189.194
|
306.277
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.138
|
0
|
6.074
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238.318
|
162.142
|
388.591
|
189.194
|
306.277
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.536
|
80.884
|
247.642
|
92.117
|
159.628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
144.782
|
81.258
|
140.949
|
97.078
|
146.648
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
660
|
335
|
1.465
|
1.341
|
1.118
|
7. Chi phí tài chính
|
26.489
|
9.099
|
17.842
|
7.700
|
20.140
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.096
|
10.233
|
18.657
|
7.848
|
9.749
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
2.414
|
43.515
|
76.821
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.316
|
9.490
|
8.463
|
9.917
|
8.698
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.034
|
15.941
|
19.812
|
17.790
|
20.136
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
91.602
|
47.062
|
98.711
|
106.528
|
175.612
|
12. Thu nhập khác
|
7.526
|
5.673
|
4.461
|
3.295
|
5.086
|
13. Chi phí khác
|
3.311
|
3.776
|
10.743
|
11.061
|
4.410
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.214
|
1.896
|
-6.282
|
-7.766
|
676
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
95.816
|
48.958
|
92.429
|
98.762
|
176.288
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.774
|
9.737
|
18.897
|
12.158
|
20.174
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.774
|
9.737
|
18.897
|
12.158
|
20.174
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
76.042
|
39.221
|
73.532
|
86.604
|
156.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76.042
|
39.221
|
73.532
|
86.604
|
156.115
|