Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 394.665 189.194 306.277 155.686 194.819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.074 6.056 20.689
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 388.591 189.194 306.277 149.631 174.131
4. Giá vốn hàng bán 247.642 92.117 159.628 64.030 23.545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 140.949 97.078 146.648 85.601 150.586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.465 1.341 1.118 375 1.709
7. Chi phí tài chính 17.842 7.700 20.140 9.259 22.654
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.657 7.848 9.749 9.256 11.598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.414 43.515 76.821 7.068 43.819
9. Chi phí bán hàng 8.463 9.917 8.698 9.426 7.875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.812 17.790 20.136 18.155 19.282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 98.711 106.528 175.612 56.204 146.304
12. Thu nhập khác 4.461 3.295 5.086 2.692 5.407
13. Chi phí khác 10.743 11.061 4.410 3.943 5.290
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.282 -7.766 676 -1.250 117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 92.429 98.762 176.288 54.954 146.420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.897 12.158 20.174 9.497 19.470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.897 12.158 20.174 9.497 19.470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 73.532 86.604 156.115 45.457 126.950
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 73.532 86.604 156.115 45.457 126.950