Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92.402 98.244 90.803 85.513 77.325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.650 36.783 8.953 5.804 13.001
1. Tiền 3.150 783 6.953 5.104 5.201
2. Các khoản tương đương tiền 40.500 36.000 2.000 700 7.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 40.000 53.500 15.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 40.000 53.500 15.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.814 53.565 34.062 18.451 41.055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.886 53.193 33.525 17.165 40.631
2. Trả trước cho người bán 811 309 533 561 94
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 117 64 5 725 330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7.938 7.895 7.739 7.505 7.710
1. Hàng tồn kho 7.938 7.895 7.739 7.505 7.710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 49 253 60
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 49 49 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 204 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 559.920 551.260 542.470 533.142 524.167
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 391.258 383.229 375.222 367.284 359.623
1. Tài sản cố định hữu hình 388.972 380.983 373.015 365.116 357.494
- Nguyên giá 1.085.808 1.085.808 1.085.195 1.085.265 1.085.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -696.836 -704.825 -712.180 -720.149 -728.125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.286 2.246 2.207 2.168 2.129
- Nguyên giá 4.941 4.941 4.941 4.941 4.941
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.656 -2.695 -2.734 -2.773 -2.813
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 856 1.516 1.467 1.467 1.602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 856 1.516 1.467 1.467 1.602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 167.806 166.515 165.781 164.390 162.943
1. Chi phí trả trước dài hạn 167.806 166.515 165.224 163.933 162.643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 557 457 300
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652.321 649.504 633.273 618.655 601.492
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68.357 77.236 37.776 19.479 31.677
I. Nợ ngắn hạn 68.357 77.236 37.776 19.479 31.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.765 9.351 16.378 9.134 12.336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137 152 157 317 292
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.110 15.487 11.163 2.980 9.871
6. Phải trả người lao động 634 634 1.201 929 1.134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 759 554 506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 49.558 50.954 5.474 3.612 4.730
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 2.187 1.894 1.100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.153 658 458 59 1.707
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 583.964 572.268 595.497 599.176 569.816
I. Vốn chủ sở hữu 583.964 572.268 595.497 599.176 569.816
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133.964 122.268 145.497 149.176 119.816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114.304 69.304 69.304 145.497 98.377
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.660 52.964 76.193 3.679 21.438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652.321 649.504 633.273 618.655 601.492