1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.142
|
70.973
|
60.188
|
23.970
|
47.541
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.142
|
70.973
|
60.188
|
23.970
|
47.541
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.539
|
26.895
|
27.373
|
17.707
|
23.257
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.603
|
44.079
|
32.814
|
6.263
|
24.284
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
329
|
219
|
191
|
738
|
856
|
7. Chi phí tài chính
|
186
|
97
|
150
|
111
|
98
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
186
|
96
|
150
|
111
|
98
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.414
|
2.995
|
3.853
|
2.500
|
2.749
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.332
|
41.205
|
29.002
|
4.389
|
22.293
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
467
|
101
|
255
|
10
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
48
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
467
|
101
|
255
|
-38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.345
|
41.672
|
29.104
|
4.644
|
22.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.818
|
8.368
|
6.431
|
865
|
4.338
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-557
|
100
|
157
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.818
|
8.368
|
5.875
|
965
|
4.495
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.527
|
33.304
|
23.229
|
3.679
|
17.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.527
|
33.304
|
23.229
|
3.679
|
17.760
|