Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 485.086 386.421 876.433 438.601 432.338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 485.086 386.421 876.433 438.601 432.338
4. Giá vốn hàng bán 468.540 375.175 846.268 425.277 417.568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.546 11.246 30.165 13.324 14.770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.519 16.680 10.524 10.374 9.746
7. Chi phí tài chính 25.191 21.452 21.856 17.206 16.857
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.412 21.452 20.354 17.206 15.932
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 114 3 18 -4 3
9. Chi phí bán hàng 1.207 973 1.118 915 1.177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.572 4.707 5.167 3.601 5.484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.209 796 12.567 1.972 1.001
12. Thu nhập khác 404 3 6.629
13. Chi phí khác 602 462 10.667 979 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -198 -459 -4.038 -979 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.011 337 8.529 994 1.001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84 231 6.254 199 230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12 20 -19 137 -18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 72 251 6.235 336 212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 939 86 2.294 657 789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -11 -12 -43 -34 -44
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 950 98 2.336 692 833