1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191.087
|
485.086
|
386.421
|
876.433
|
438.601
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
191.087
|
485.086
|
386.421
|
876.433
|
438.601
|
4. Giá vốn hàng bán
|
181.106
|
468.540
|
375.175
|
846.268
|
425.277
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.982
|
16.546
|
11.246
|
30.165
|
13.324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.000
|
17.519
|
16.680
|
10.524
|
10.374
|
7. Chi phí tài chính
|
20.884
|
25.191
|
21.452
|
21.856
|
17.206
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.886
|
22.412
|
21.452
|
20.354
|
17.206
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3
|
114
|
3
|
18
|
-4
|
9. Chi phí bán hàng
|
478
|
1.207
|
973
|
1.118
|
915
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.999
|
6.572
|
4.707
|
5.167
|
3.601
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
623
|
1.209
|
796
|
12.567
|
1.972
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
404
|
3
|
6.629
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
602
|
462
|
10.667
|
979
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-198
|
-459
|
-4.038
|
-979
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
623
|
1.011
|
337
|
8.529
|
994
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138
|
84
|
231
|
6.254
|
199
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
99
|
-12
|
20
|
-19
|
137
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
238
|
72
|
251
|
6.235
|
336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
386
|
939
|
86
|
2.294
|
657
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-19
|
-11
|
-12
|
-43
|
-34
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
404
|
950
|
98
|
2.336
|
692
|