I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.011
|
337
|
8.529
|
994
|
1.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.895
|
-1.225
|
9.123
|
7.095
|
6.124
|
- Khấu hao TSCĐ
|
259
|
259
|
259
|
259
|
259
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.741
|
-5.483
|
-947
|
|
-316
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.034
|
-17.453
|
-10.543
|
-10.370
|
-9.750
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22.412
|
21.452
|
20.354
|
17.206
|
15.932
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.906
|
-888
|
17.652
|
8.088
|
7.125
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.560
|
28.779
|
450.764
|
153.386
|
15.989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
64.814
|
20.516
|
1.844
|
-55.603
|
-97.268
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
108.639
|
32.369
|
-215.179
|
-61.665
|
121.913
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
876
|
1.114
|
-1.688
|
6.218
|
-1.487
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.781
|
-20.784
|
-19.134
|
-13.693
|
-17.690
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.000
|
-1.000
|
-3.229
|
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
5
|
-5
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-115
|
-11
|
-121.523
|
-231
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.782
|
60.100
|
109.501
|
36.500
|
27.583
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
175
|
175
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-186.865
|
-104.300
|
-277.214
|
-140.055
|
-147.519
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62.600
|
147.873
|
341.900
|
156.018
|
109.066
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-57.622
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43.500
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
215
|
-7.888
|
468
|
18
|
394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.375
|
35.860
|
7.533
|
15.981
|
-38.059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
569.698
|
416.423
|
587.115
|
509.907
|
462.654
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-574.869
|
-506.106
|
-697.900
|
-582.158
|
-467.734
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-3.996
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.171
|
-89.683
|
-114.781
|
-72.251
|
-5.080
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.765
|
6.276
|
2.253
|
-19.769
|
-15.556
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.258
|
36.630
|
42.906
|
45.374
|
25.605
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.494
|
42.906
|
45.159
|
25.605
|
10.049
|