I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
9.909
|
38.100
|
22.456
|
33.145
|
21.543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-9.273
|
-9.956
|
-8.549
|
765
|
4.766
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.426
|
2.052
|
2.256
|
2.336
|
2.555
|
- Các khoản dự phòng
|
13.896
|
0
|
3.037
|
-2.955
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
0
|
1.335
|
1.395
|
2.221
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-27.432
|
-12.008
|
-15.178
|
-11
|
-6
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
2.836
|
0
|
|
|
-3
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
4
|
4
|
4
|
3
|
3
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
4
|
4
|
4
|
3
|
3
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-2
|
-3
|
-2
|
0
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-2
|
-3
|
-2
|
0
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-87.433
|
-181.043
|
15.668
|
23.728
|
-183.426
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
7.629
|
-2
|
0
|
2
|
-3
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
80.000
|
-150.000
|
-12.000
|
-90.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-136.006
|
-261.041
|
165.669
|
35.726
|
-93.423
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
944
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16.192
|
14.377
|
-17.441
|
-15.139
|
-6.216
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
-4.153
|
1.887
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-5
|
-41
|
42
|
-32
|
-15
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-15.951
|
9.812
|
-1.146
|
-1.606
|
1.585
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
64
|
343
|
-1.585
|
1.495
|
-76
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
370
|
3.221
|
-2.088
|
-1.176
|
1.351
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-183
|
-195
|
18
|
-9
|
10
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
0
|
-1.759
|
-6.055
|
-5.798
|
-4.681
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
338
|
4.784
|
3.059
|
320
|
897
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-825
|
-1.787
|
-9.687
|
-4.179
|
-7.174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102.988
|
-138.521
|
12.135
|
42.503
|
-163.329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-12.931
|
-505
|
-1.446
|
-1.543
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
4
|
|
|
3
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
-30.000
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
85.000
|
0
|
30.000
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.432
|
12.004
|
15.178
|
11
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.502
|
11.503
|
98.732
|
-31.532
|
30.009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
0
|
1.253.945
|
479.347
|
863.600
|
1.256.380
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3.2. Tiền vay khác
|
0
|
1.253.945
|
479.347
|
863.600
|
1.256.380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1.138.935
|
-521.457
|
-936.500
|
-1.128.089
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
0
|
-1.138.935
|
-521.457
|
-936.500
|
-1.128.089
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
115.010
|
-42.110
|
-72.900
|
128.291
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-88.486
|
-12.008
|
68.758
|
-61.929
|
-5.028
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
100.646
|
12.160
|
153
|
68.910
|
6.982
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
50.646
|
12.160
|
153
|
18.910
|
6.982
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
50.646
|
0
|
153
|
18.910
|
6.982
|
Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
0
|
|
50.000
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
12.160
|
153
|
68.910
|
6.982
|
1.953
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
12.160
|
153
|
18.910
|
6.982
|
1.953
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
12.160
|
153
|
18.910
|
6.982
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
50.000
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|