1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
645.160
|
252.802
|
2.063.207
|
716.284
|
1.051.813
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
622
|
246
|
15.678
|
6.399
|
5.042
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
644.538
|
252.556
|
2.047.530
|
709.885
|
1.046.771
|
4. Giá vốn hàng bán
|
135.405
|
94.741
|
1.139.166
|
403.198
|
641.919
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
509.133
|
157.814
|
908.363
|
306.687
|
404.852
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.499
|
7.405
|
7.383
|
19.643
|
4.186
|
7. Chi phí tài chính
|
11.442
|
12.605
|
170.817
|
47.828
|
53.925
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.487
|
17.697
|
162.708
|
62.529
|
58.592
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.793
|
49.446
|
67.547
|
54.418
|
53.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
421.910
|
85.472
|
514.674
|
161.555
|
242.631
|
12. Thu nhập khác
|
15.321
|
10.659
|
6.771
|
8.738
|
17.507
|
13. Chi phí khác
|
65.736
|
22.126
|
16.776
|
13.732
|
14.897
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-50.415
|
-11.468
|
-10.004
|
-4.994
|
2.610
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
371.495
|
74.004
|
504.670
|
156.561
|
245.241
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99.788
|
40.189
|
111.630
|
37.607
|
58.448
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.387
|
-32.543
|
441
|
286
|
-9.186
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
91.400
|
7.646
|
112.071
|
37.893
|
49.263
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
280.095
|
66.358
|
392.598
|
118.668
|
195.978
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.643
|
-3.999
|
-4.904
|
-3.277
|
-2.758
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
278.452
|
70.356
|
397.502
|
121.945
|
198.736
|