I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
371.495
|
74.004
|
504.670
|
156.561
|
245.241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.097
|
-4.361
|
-7.665
|
-16.162
|
-1.000
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.985
|
2.945
|
-279
|
3.481
|
3.251
|
- Các khoản dự phòng
|
580
|
11
|
-3
|
|
-64
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.662
|
-7.317
|
-7.383
|
-19.643
|
-4.186
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
364.398
|
69.643
|
497.005
|
140.398
|
244.241
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133.725
|
-1.470.716
|
492.029
|
-293.851
|
-62.069
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-967.491
|
-896.103
|
168.368
|
-226.442
|
-603.164
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
920.993
|
185.209
|
-638.119
|
-513.462
|
-755.793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.274
|
6.818
|
315.249
|
74.103
|
106.039
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-174.081
|
-216.707
|
-184.949
|
-200.653
|
-174.734
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.274
|
-1.105
|
-1.378
|
-265.065
|
-9.493
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.899
|
-9.196
|
-10.644
|
-31.140
|
-6.826
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.354
|
-2.332.158
|
637.561
|
-1.316.111
|
-1.261.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.591
|
-9.996
|
-55.792
|
-8.105
|
-18.524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
330
|
290
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-627
|
-264
|
-257.137
|
-1.220
|
-110.475
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.377
|
-556
|
556
|
18.108
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.745
|
8.148
|
6.375
|
20.281
|
2.541
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.766
|
-2.378
|
-305.997
|
29.065
|
-126.458
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3.000.200
|
183.600
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-4.473
|
-3.312
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180.438
|
2.142.116
|
265.396
|
301.736
|
3.000.693
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.338
|
-2.074.086
|
-975.747
|
|
-1.258.235
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
66.100
|
3.068.230
|
-531.225
|
298.425
|
1.742.458
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26.980
|
733.695
|
-199.661
|
-988.622
|
354.201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.534.613
|
2.561.585
|
3.295.279
|
3.095.619
|
2.106.996
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.561.593
|
3.295.279
|
3.095.619
|
2.106.996
|
2.461.198
|