Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.479 7.138 4.837 15.574 8.112
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.479 7.138 4.837 15.574 8.112
4. Giá vốn hàng bán 21.631 6.812 4.668 15.026 7.820
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 848 325 168 548 292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480 526 424 241 841
7. Chi phí tài chính 575 65 0 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25 130 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 448 444 499 -1.106 3
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 305 342 94 1.895 1.127
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 3 0 14 29 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 0 -14 -28 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 302 342 80 1.867 1.118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 130 68 19 100 225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 130 68 19 100 225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 172 273 61 1.766 893
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 172 273 61 1.766 893