1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.479
|
7.138
|
4.837
|
15.574
|
8.112
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.479
|
7.138
|
4.837
|
15.574
|
8.112
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.631
|
6.812
|
4.668
|
15.026
|
7.820
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
848
|
325
|
168
|
548
|
292
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
526
|
424
|
241
|
841
|
7. Chi phí tài chính
|
575
|
65
|
0
|
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25
|
130
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
448
|
444
|
499
|
-1.106
|
3
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
305
|
342
|
94
|
1.895
|
1.127
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
14
|
29
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
0
|
-14
|
-28
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
302
|
342
|
80
|
1.867
|
1.118
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
130
|
68
|
19
|
100
|
225
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
130
|
68
|
19
|
100
|
225
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
172
|
273
|
61
|
1.766
|
893
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
172
|
273
|
61
|
1.766
|
893
|