TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
64,685
|
50,673
|
80,169
|
59,717
|
74,191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
307
|
223
|
4,087
|
1,003
|
827
|
1. Tiền
|
307
|
223
|
4,087
|
1,003
|
827
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,317
|
28,456
|
60,011
|
44,835
|
59,977
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20,361
|
21,990
|
21,703
|
5,965
|
15,135
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
1
|
1,000
|
1,625
|
1,626
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
14,700
|
7,195
|
37,478
|
37,778
|
43,985
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,542
|
558
|
1,117
|
754
|
518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,287
|
-1,287
|
-1,287
|
-1,287
|
-1,287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,024
|
20,549
|
14,744
|
12,556
|
12,067
|
1. Hàng tồn kho
|
27,024
|
20,549
|
14,744
|
12,556
|
12,067
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,037
|
1,445
|
1,327
|
1,323
|
1,320
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
21
|
9
|
2
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
572
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,430
|
1,424
|
1,318
|
1,320
|
1,320
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,191
|
20,243
|
4,670
|
4,397
|
4,150
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
15,300
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
15,300
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,854
|
3,665
|
3,476
|
3,286
|
3,106
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,854
|
3,665
|
3,476
|
3,286
|
3,106
|
- Nguyên giá
|
29,093
|
27,970
|
27,970
|
27,970
|
27,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,239
|
-24,305
|
-24,495
|
-24,684
|
-24,864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
678
|
678
|
678
|
678
|
678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-678
|
-678
|
-678
|
-678
|
-678
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,336
|
1,278
|
1,195
|
1,111
|
1,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,336
|
1,278
|
1,195
|
1,111
|
1,044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69,875
|
70,917
|
84,839
|
64,114
|
78,340
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,508
|
28,897
|
44,115
|
23,327
|
30,833
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,508
|
28,897
|
44,115
|
23,327
|
30,833
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20,300
|
2,300
|
18,935
|
16,200
|
11,722
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,440
|
25,764
|
23,186
|
4,672
|
16,870
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77
|
247
|
77
|
805
|
807
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
209
|
586
|
37
|
147
|
6. Phải trả người lao động
|
248
|
196
|
0
|
390
|
158
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
32
|
205
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
219
|
100
|
49
|
146
|
52
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
209
|
49
|
1,077
|
1,077
|
1,077
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,368
|
42,020
|
40,724
|
40,787
|
47,507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,368
|
42,020
|
40,724
|
40,787
|
47,507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,697
|
-2,697
|
-2,697
|
-2,697
|
-2,697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,302
|
1,302
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,434
|
-13,782
|
-13,777
|
-13,713
|
-6,993
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14,579
|
-14,248
|
-14,248
|
-14,248
|
-14,248
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
145
|
466
|
472
|
535
|
7,255
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69,875
|
70,917
|
84,839
|
64,114
|
78,340
|