1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.297
|
41.912
|
2.883
|
13.495
|
3.244
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.297
|
41.912
|
2.883
|
13.495
|
3.244
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.796
|
41.247
|
2.188
|
12.067
|
2.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.501
|
665
|
695
|
1.428
|
947
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
534
|
830
|
862
|
6.596
|
724
|
7. Chi phí tài chính
|
542
|
372
|
365
|
396
|
268
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
542
|
372
|
365
|
302
|
268
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
549
|
445
|
514
|
187
|
127
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
980
|
667
|
661
|
717
|
683
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-35
|
12
|
17
|
6.724
|
593
|
12. Thu nhập khác
|
508
|
|
46
|
|
|
13. Chi phí khác
|
6
|
3
|
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
502
|
-3
|
46
|
-3
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
466
|
9
|
63
|
6.720
|
593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
466
|
9
|
63
|
6.720
|
593
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
466
|
9
|
63
|
6.720
|
593
|